Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 14/09/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
SITC GUANGDONG
9.7
172
17,360
P/s3 - CL7
01:00
//0400
A2-A5
2
N.Dũng
KHARIS HERITAGE
9.1
147
12,545
H25 - TCHP
02:00
SR
08-12
3
Đức
NIMTOFTE MAERSK
9.8
172
26,255
P/s3 - CL5
22:00
//0100
A2-A5
4
M.Hải
Đ.Chiến
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL4-5
04:00
//0700
A6-A9
5
T.Hiền
SINAR SANUR
9.6
172
19,944
P/s3 - BP7
04:00
//0700
A1-A3
6
N.Thanh
JOSCO HELEN
8.6
146
9,972
P/s3 - BNPH
11:00
//1400
A1-A3
7
Khái
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
P/s3 - CL7
13:00
//1600
A1-A3
8
V.Tùng
KMTC OSAKA
9.2
172
17,500
P/s3 - CL3
18:00
//2100
A6-A9
9
N.Hoàng
Chính
MIYUNHE
10.1
183
16,738
P/s3 - BNPH
04:30
Cano DL,//0600
A2-A5
10
Duyệt
CNC JUPITER
10
172
19,000
P/s3 - CL1
18:00
//2100
A6-A9
11
Chương
SITC INCHON
8.5
162
13,267
H25 - TCHP
22:00
SR
12
P.Hưng
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
03:30
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
M.Hải
WAN HAI A18
13.5
335
122,045
CM2 - P/s3
03:00
MT
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hà
N.Chiến
KMTC DALIAN
10.5
196
27,997
BP7 - P/s3
03:00
Cano DL
A2-A9
2
Vinh
Chính
PEGASUS PROTO
9.5
172
18,354
CL7 - P/s3
04:00
LT
A2-A5
3
Đảo
Diệu
KMTC HAIPHONG
9.3
173
18,370
CL4-5 - P/s3
07:30
LT
A6-A9
4
B.Long
AMOUREUX
8.8
172
17,785
CL4 - P/s3
09:30
LT
A1-A3
5
N.Minh
EVER OUTDO
8
195
27,025
CL5 - P/s3
01:00
Cano DL
A6-A9
6
P.Thùy
Quyết
STARSHIP PEGASUS
9.2
173
20,920
BNPH - P/s3
14:00
LT
A2-A9
7
Thịnh
Hoàn
KHARIS HERITAGE
6.9
147
12,545
TCHP - H25
16:00
SR
08-12
8
M.Tùng
Duy
INDEPENDENT SPIRIT
9.4
209
26,435
CL3 - P/s3
17:30
Cano DL, LT
A6-A9
9
Nghị
WAN HAI 287
9.4
175
20,924
CL1 - P/s3
20:00
LT
A1-A3
10
T.Tùng
SITC GUANGDONG
8.2
172
17,360
CL7 - P/s3
17:00
LT
A2-A5
11
Phú
JOSCO HELEN
9.5
146
9,972
BNPH - P/s3
06:00
A1-A3
12
Th.Hùng
MAERSK VLADIVOSTOK
8.5
186
32,828
CL5 - P/s3
02:30
Cano DL, LT
A1-A5
13
N.Cường
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
04:00
ĐX, SR
A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
SINAR SANUR
9.6
172
19,944
BP7 - CL4
14:30
ĐX
A1-A3