Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 01/11/2025 21:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
N.Trường
TPC206-TK02+TPC206-SL02
4.8
170
6,257
H25 - CAN GIO
03:00
2
P.Tuấn
MAERSK MONGLA
10
186
32,828
P/s3 - CL4-5
06:00
//1900
A6-A9
3
N.Cường
SITC MINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL1
07:00
//1000
A1-A5
4
V.Tùng
TERATAKI
10.3
186
29,421
P/s3 - BP7
08:00
tha neo tang cuong day
A6-A9
5
Nhật
Uy
STARSHIP PEGASUS
7.6
173
20,920
P/s3 - CL7
14:00
//1730
A1-A3
6
N.Tuấn
Chính
INCEDA
9.1
172
19,035
P/s3 - BNPH
14:00
A5-01
7
P.Hưng
Hoàn
SITC INCHON
8.1
162
13,267
H25 - TCHP
14:00
08-SG96
8
K.Toàn
Diệu
EVER OMNI
9.5
195
27,025
P/s3 - CL5
15:30
//1900
A6-A9
9
Vinh
HAIAN ROSE
9.5
172
17,515
P/s3 - CL1
16:30
//1930
A3-TM
10
Đ.Minh
SAN PEDRO
9.3
172
16,880
P/s3 - CL4
23:30
//0300
A1-A5
11
Quyết
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
P/s3 - CL4-5
22:00
//0030
A6-A9
12
Quang
SITC KEELUNG
9.6
172
17,119
P/s3 - CL4
00:00
//0100
Hoa tiêu
B.Long ; N.Trường
Ghi chú
tha neo tang cuong day
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
Hà
YM UNIFORMITY
12.5
334
91,586
CM2 - P/s3
09:30
MP
MR-KS-AWA
2
Phú
INTERASIA TRIUMPH
10
204
30,676
P/s3 - CM2
09:30
MP
MR-KS
3
M.Tùng
WAN HAI 331
10.1
210
32,120
CM4 - P/s3
10:00
MP-VTX
A10-STG2
4
N.Dũng
INTERASIA TRIUMPH
10
204
30,676
CM2 - P/s3
23:00
MP
MR-KS
5
Duyệt
Khái
WAN HAI A06
11.3
336
123,104
P/s3 - CM2
02:30
MP
MR-KS-AWA
6
Sơn
N.Thanh
HMM GARAM
12.1
366
152,003
P/s3 - CM3
04:00
ĐX-MP
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
LITTLE WARRIOR
9.6
172
18,848
CL4 - P/s3
03:00
A1-A3
2
N.Hoàng
Đăng
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
CL4-5 - P/s3
09:00
A6-A9
3
T.Tùng
MAERSK VARNA
9.3
180
20,927
CL1 - P/s3
07:30
A1-A5
4
Đức
POS BANGKOK
9.2
172
18,085
CL7 - P/s3
17:30
A1-A3
5
Đ.Long
EVER OPTIMA
9.8
195
27,025
CL5 - P/s3
18:00
Cano DL
A6-A9
6
Nghị
DING XIANG TAI PING
9.4
185
23,779
CL3 - P/s3
20:30
Cano DL
A1-A5
7
A.Tuấn
SITC MINGDE
9.3
172
18,820
CL1 - P/s3
20:00
A3-TM
8
Kiên
Giang
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL4 - P/s3
02:30
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
V.Dũng
TERATAKI
10.3
186
29,421
BP7 - CL3
01:30
Cano DL
A6-A9