Kế hoạch tàu ngày 01/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.4
22:41
02:00
2.6
04:53
08:45
2.8
08:57
11:30
1.4
15:47
19:30
3.5
23:07
02:30
2.2
05:22
09:00
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
22:41
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
04:53
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
08:57
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
1.4
Vũng Tàu
15:47
Cát Lái
19:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:07
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
05:22
Cát Lái
09:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 01/11/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
B.Long
N.Trường
TPC206-TK02+TPC206-SL02
4.8
170
6,257
H25 - CAN GIO
03:00
2
P.Tuấn
MAERSK MONGLA
10
186
32,828
P/s3 - CL4-5
06:00
//1900
A6-A9
3
N.Cường
SITC MINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL1
07:00
//1000
A1-A5
4
V.Tùng
TERATAKI
10.3
186
29,421
P/s3 - BP7
08:00
tha neo tang cuong day
A6-A9
5
Nhật
Uy
STARSHIP PEGASUS
7.6
173
20,920
P/s3 - CL7
14:00
//1730
A1-A3
6
N.Tuấn
Chính
INCEDA
9.1
172
19,035
P/s3 - BNPH
14:00
A5-01
7
P.Hưng
Hoàn
SITC INCHON
8.1
162
13,267
H25 - TCHP
14:00
08-SG96
8
K.Toàn
Diệu
EVER OMNI
9.5
195
27,025
P/s3 - CL5
15:30
//1900
A6-A9
9
Vinh
HAIAN ROSE
9.5
172
17,515
P/s3 - CL1
16:30
//1930
A3-TM
10
Đ.Minh
SAN PEDRO
9.3
172
16,880
P/s3 - CL4
23:30
//0300
A1-A5
11
Quyết
MAERSK NORBERG
10.4
172
25,514
P/s3 - CL4-5
22:00
//0030
A6-A9
12
Quang
SITC KEELUNG
9.6
172
17,119
P/s3 - CL4
00:00
//0100
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
Hoa tiêu
B.Long ; N.Trường
Mớn nước
4.8
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK MONGLA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
06:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
08:00
Ghi chú
tha neo tang cuong day
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Nhật ; Uy
Mớn nước
7.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1730
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Chính
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
P.Hưng ; Hoàn
Mớn nước
8.1
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
K.Toàn ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
15:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
16:30
Ghi chú
//1930
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0030
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh

YM UNIFORMITY
12.5
334
91,586
CM2 - P/s3
09:30
MP
MR-KS-AWA
2
Phú
INTERASIA TRIUMPH
10
204
30,676
P/s3 - CM2
09:30
MP
MR-KS
3
M.Tùng
WAN HAI 331
10.1
210
32,120
CM4 - P/s3
10:00
MP-VTX
A10-STG2
4
N.Dũng
INTERASIA TRIUMPH
10
204
30,676
CM2 - P/s3
23:00
MP
MR-KS
5
Duyệt
Khái
WAN HAI A06
11.3
336
123,104
P/s3 - CM2
02:30
MP
MR-KS-AWA
6
Sơn
N.Thanh
HMM GARAM
12.1
366
152,003
P/s3 - CM3
04:00
ĐX-MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM UNIFORMITY
Hoa tiêu
N.Minh ; Hà
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 331
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.1
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
INTERASIA TRIUMPH
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
Duyệt ; Khái
Mớn nước
11.3
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM GARAM
Hoa tiêu
Sơn ; N.Thanh
Mớn nước
12.1
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
04:00
Ghi chú
ĐX-MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Chương
LITTLE WARRIOR
9.6
172
18,848
CL4 - P/s3
03:00
A1-A3
2
N.Hoàng
Đăng
KOTA GAYA
9.9
223
29,015
CL4-5 - P/s3
09:00
A6-A9
3
T.Tùng
MAERSK VARNA
9.3
180
20,927
CL1 - P/s3
07:30
A1-A5
4
Đức
POS BANGKOK
9.2
172
18,085
CL7 - P/s3
17:30
A1-A3
5
Đ.Long
EVER OPTIMA
9.8
195
27,025
CL5 - P/s3
18:00
Cano DL
A6-A9
6
Nghị
DING XIANG TAI PING
9.4
185
23,779
CL3 - P/s3
20:30
Cano DL
A1-A5
7
A.Tuấn
SITC MINGDE
9.3
172
18,820
CL1 - P/s3
20:00
A3-TM
8
Kiên
Giang
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL4 - P/s3
02:30
A1-A5
Tên tàu
LITTLE WARRIOR
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Đăng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
POS BANGKOK
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,085
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.4
Chiều dài
185
GRT
23,779
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Kiên ; Giang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
V.Dũng
TERATAKI
10.3
186
29,421
BP7 - CL3
01:30
Cano DL
A6-A9
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Thịnh ; V.Dũng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9