Kế hoạch tàu ngày 03/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.6
23:31
02:45
1.7
05:54
09:30
3.3
11:41
14:45
1.6
17:47
21:30
3.7
23:55
03:15
1.2
06:29
10:00
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:31
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
05:54
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
11:41
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
1.6
Vũng Tàu
17:47
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
23:55
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:29
Cát Lái
10:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 03/11/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
KMTC BANGKOK
9.8
173
18,318
P/s3 - CL4
09:30
// 1300
A1-A3
2
Kiên
SITC CHANGDE
8.6
172
19,011
P/s3 - CL1
06:30
// 1030
A6-01
3
N.Hoàng
N.Trường
TPC-TK08 + TPC-SL-18
6.3
170
6,257
H25 - CAN GIO
05:00
SR
4
Đ.Long
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
P/s3 - CL1
22:00
//0130
A5-A9
5
Uy
JOSCO JANE
8.9
146
9,972
P/s3 - BNPH
10:00
// 13.00
A3-01
6
N.Minh
Duy
TIDE SAILOR
9.5
182
17,887
P/s3 - CL5
11:30
// 14.00
A5-A9
7
Vinh
V.Dũng
DONGJIN CONFIDENT
9.9
172
18,340
P/s3 - BP7
11:00
Tăng cường dây
A1-A3
8
Giang
TD 55
3.3
53
299
P/s1 - CL2
15:30
// 19.30
01
9
Chương
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
P/s3 - CL4
23:30
// 0230
A5-01
10
Duyệt
KMTC SHANGHAI
10.2
188
20,815
P/s3 - CL4-5
00:00
//0330
11
Hồng
BITUMEN HEIWA
4.9
97
3,604
P/S - CR
06:30
QTCR
12
Đ.Minh
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
23:30
//0300
13
Sơn
EVER ORDER
9.2
195
29,116
P/s3 - CL3
00:00
//0330
14
M.Hải
M.Cường
TPC-TK-04; TPC-SL-14
6.1
200
6,257
H25 - CAN GIO
16:30
Cano DL, ĐX, SR
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 1300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:30
Ghi chú
// 1030
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Trường
Mớn nước
6.3
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
05:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0130
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
N.Minh ; Duy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Vinh ; V.Dũng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3.3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
15:30
Ghi chú
// 19.30
Tàu lai
01
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:30
Ghi chú
// 0230
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.2
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
Tên tàu
BITUMEN HEIWA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
4.9
Chiều dài
97
GRT
3,604
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
6.1
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:30
Ghi chú
Cano DL, ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
Đăng
ONE MANCHESTER
11.5
366
151,687
P/s3 - CM3
05:30
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
P.Hưng
WAN HAI A06
12.3
336
123,104
CM2 - P/s3
18:00
MP
MR-KS-AWA
3
Đăng
WAN HAI 370
10.5
207
30,676
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT
MR-KS
4
Thịnh
P.Tuấn
OOCL EGYPT
13.5
367
144,200
CM4 - P/s3
12:00
MP; P0+3NM; VTX
A10-H5-ST1
5
N.Cường
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MP; VTX
A10-ST1
6
K.Toàn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
00:00
MP; VTX
A10-ST2
7
Chính
VIMC PIONEER
7.9
121
6,875
P/s3 - CM4
23:00
A10-ST2
8
P.Cần
WAN HAI 370
12.5
207
30,676
CM2 - P/s3
06:00
MT
MR-KS
Tên tàu
ONE MANCHESTER
Hoa tiêu
Duyệt ; Đăng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
366
GRT
151,687
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
P.Thùy ; P.Hưng
Mớn nước
12.3
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
OOCL EGYPT
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Tuấn
Mớn nước
13.5
Chiều dài
367
GRT
144,200
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP; P0+3NM; VTX
Tàu lai
A10-H5-ST1
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
A10-ST1
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
7.9
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
12.5
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Hoàn
SITC RENDE
8.3
172
18,848
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A1-A9
2
M.Tùng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
CL7 - P/s3
07:30
LT
A3-A6
3
M.Cường
TTP 36
3
82.3
2,131
CAN GIO - H25
07:00
SR
4

Phú
ARCHER
10.2
223
27,779
CL5 - P/s3
13:30
LT
A5-A9
5
V.Hoàng
MAERSK NAMSOS
6.8
172
25,723
CL4 - H25
13:00
SR
A5-A9
6
Khái
INCRES
8.4
172
19,035
CL1 - P/s3
10:30
LT
A6-TM
7
Đảo
CATLAI EXPRESS
7.9
172
18,848
BNPH - P/s3
13:00
LT
A1-TM
8
A.Tuấn
MILD PEONY
8
172
18,166
CL7 - P/s3
21:00
A3-A6
9
T.Tùng
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
CL4 - P/s3
02:30
A1-A3
10
Đức
SITC CHANGDE
9.6
172
19,011
CL1 - P/s3
01:30
A6-01
11
M.Hùng
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s1
22:00
01
12
Nhật
URU BHUM
9.6
195
25,217
CL4-5 - P/s3
03:00
Cano DL
A1-A6
13
B.Long
Diệu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
4.8
170
6,257
CAN GIO - H25
13:00
ĐX, SR
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Hoàn
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TTP 36
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
3
Chiều dài
82.3
GRT
2,131
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Hà ; Phú
Mớn nước
10.2
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4 - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
7.9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.6
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
Hoa tiêu
B.Long ; Diệu
Mớn nước
4.8
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
BP6 - CL1
20:30
Cano DL
A5-A9
2
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9.9
172
18,340
BP7 - CL7
21:00
A1-A3
3
T.Hiền
MILD PEONY
10.5
172
18,166
BP7 - CL7
08:30
ĐX
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
20:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
BP7 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai