Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 03/11/2025 23:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
KMTC BANGKOK
9.8
173
18,318
P/s3 - CL4
09:30
// 1300
A1-A3
2
Kiên
SITC CHANGDE
8.6
172
19,011
P/s3 - CL1
06:30
// 1030
A6-01
3
N.Hoàng
N.Trường
TPC-TK08 + TPC-SL-18
6.3
170
6,257
H25 - CAN GIO
05:00
SR
4
Đ.Long
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
P/s3 - CL1
22:00
//0130
A5-A9
5
Uy
JOSCO JANE
8.9
146
9,972
P/s3 - BNPH
10:00
// 13.00
A3-01
6
N.Minh
Duy
TIDE SAILOR
9.5
182
17,887
P/s3 - CL5
11:30
// 14.00
A5-A9
7
Vinh
V.Dũng
DONGJIN CONFIDENT
9.9
172
18,340
P/s3 - BP7
11:00
Tăng cường dây
A1-A3
8
Giang
TD 55
3.3
53
299
P/s1 - CL2
15:30
// 19.30
01
9
Chương
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
P/s3 - CL4
23:30
// 0230
A5-01
10
Duyệt
KMTC SHANGHAI
10.2
188
20,815
P/s3 - CL4-5
00:00
//0330
11
Hồng
BITUMEN HEIWA
4.9
97
3,604
P/S - CR
06:30
QTCR
12
Đ.Minh
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
23:30
//0300
13
Sơn
EVER ORDER
9.2
195
29,116
P/s3 - CL3
00:00
//0330
14
M.Hải
M.Cường
TPC-TK-04; TPC-SL-14
6.1
200
6,257
H25 - CAN GIO
16:30
Cano DL, ĐX, SR
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Duyệt
Đăng
ONE MANCHESTER
11.5
366
151,687
P/s3 - CM3
05:30
Y/c MT; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
2
P.Thùy
P.Hưng
WAN HAI A06
12.3
336
123,104
CM2 - P/s3
18:00
MP
MR-KS-AWA
3
Đăng
WAN HAI 370
10.5
207
30,676
P/s3 - CM2
18:00
Y/c MT
MR-KS
4
Thịnh
P.Tuấn
OOCL EGYPT
13.5
367
144,200
CM4 - P/s3
12:00
MP; P0+3NM; VTX
A10-H5-ST1
5
N.Cường
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
P/s3 - CM4
12:00
Y/c MP; VTX
A10-ST1
6
K.Toàn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
00:00
MP; VTX
A10-ST2
7
Chính
VIMC PIONEER
7.9
121
6,875
P/s3 - CM4
23:00
A10-ST2
8
P.Cần
WAN HAI 370
12.5
207
30,676
CM2 - P/s3
06:00
MT
MR-KS
Ghi chú
Y/c MT; Po+3NM; DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Hoàn
SITC RENDE
8.3
172
18,848
CL4-5 - P/s3
02:00
LT
A1-A9
2
M.Tùng
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
CL7 - P/s3
07:30
LT
A3-A6
3
M.Cường
TTP 36
3
82.3
2,131
CAN GIO - H25
07:00
SR
4
Hà
Phú
ARCHER
10.2
223
27,779
CL5 - P/s3
13:30
LT
A5-A9
5
V.Hoàng
MAERSK NAMSOS
6.8
172
25,723
CL4 - H25
13:00
SR
A5-A9
6
Khái
INCRES
8.4
172
19,035
CL1 - P/s3
10:30
LT
A6-TM
7
Đảo
CATLAI EXPRESS
7.9
172
18,848
BNPH - P/s3
13:00
LT
A1-TM
8
A.Tuấn
MILD PEONY
8
172
18,166
CL7 - P/s3
21:00
A3-A6
9
T.Tùng
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
CL4 - P/s3
02:30
A1-A3
10
Đức
SITC CHANGDE
9.6
172
19,011
CL1 - P/s3
01:30
A6-01
11
M.Hùng
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s1
22:00
01
12
Nhật
URU BHUM
9.6
195
25,217
CL4-5 - P/s3
03:00
Cano DL
A1-A6
13
B.Long
Diệu
TPC206-TK02+TPC206-SL02
4.8
170
6,257
CAN GIO - H25
13:00
ĐX, SR
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.6
176
18,275
BP6 - CL1
20:30
Cano DL
A5-A9
2
Th.Hùng
DONGJIN CONFIDENT
9.9
172
18,340
BP7 - CL7
21:00
A1-A3
3
T.Hiền
MILD PEONY
10.5
172
18,166
BP7 - CL7
08:30
ĐX