Kế hoạch tàu ngày 06/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2
19:22
23:00
3.8
00:47
04:15
0.4
07:44
11:30
3.9
14:33
18:15
2.3
20:06
23:30
Mực nước
2
Vũng Tàu
19:22
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:47
Cát Lái
04:15
Dòng chảy
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
07:44
Cát Lái
11:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
14:33
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
20:06
Cát Lái
23:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/11/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
JIN JI YUAN
10.4
190
25,700
P/s3 - BP6
00:00
Cano DL
A1-A6
2
Quang
POS SINGAPORE
7.5
172
17,846
H25 - TCHP
00:00
MT
08-12
3
V.Dũng
SITC HOCHIMINH
8.5
143
9,734
P/s3 - CL7
00:00
A2-01
4
N.Thanh
UNI PRUDENT
9.1
182
17,887
P/s3 - BNPH
06:30
A1-A3
5
Hoàn
LIAN HE CAI FU
6.4
115
4,394
H25 - TCHP
06:30
08-12
6
Th.Hùng
YM HORIZON
7.9
169
15,167
P/s3 - CL3
07:30
//1030
A3-PM1
7
T.Hiền
TIDE CAPTAIN
8.6
162
13,406
P/s3 - CL1
08:00
//1100
A2-01
8
Tín
Diệu
LONG CHAU 02
3.2
89
2,188
H25 - CAN GIO
08:00
9
N.Minh
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - CL4
13:00
A2-A9
10
Đ.Long
HEUNG A HOCHIMINH
10.2
173
17,791
P/s3 - CL7
13:00
A1-A5
11
Chương
HAIAN IRIS
8.3
147
9,963
H25 - TCHP
19:00
08-12
12
Nhật
UNI PREMIER
9.1
182
17,887
P/s3 - CL4-5
20:00
//2300
A5-A9
13
Uy
INFINITY
8.9
172
17,119
P/s3 - BNPH
20:00
//2300
A1-A3
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
6.4
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
7.9
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A3-PM1
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.6
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
LONG CHAU 02
Hoa tiêu
Tín ; Diệu
Mớn nước
3.2
Chiều dài
89
GRT
2,188
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAIAN IRIS
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.3
Chiều dài
147
GRT
9,963
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.1
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
Phú
OOCL SUNFLOWER
12
367
159,260
P/s3 - CM4
01:00
MP-3NM-DL
A10-H2-STG2
2
Đức
ADDISON
11
222
27,779
CM4 - P/s3
01:00
MT-VTX
A10-STG2
3
P.Tuấn
P.Hưng
NYK FUTAGO
11.6
267
44,925
CM3 - P/s3
07:00
MT-VTX
MR-KS
4
V.Hoàng
BRIGHT TSUBAKI
9.8
185
29,622
CM2 - P/s3
09:30
MP
MR-KS
5
Sơn
Phú
CONTI CRYSTAL
10.7
334
90,449
P/s3 - CM3
12:00
MT-VTX
MR-KS
6
Đăng
Duyệt
ZIM SCORPIO
12.2
272
74,763
P/s3 - CM2
13:00
MP
MR-KS
7
T.Tùng
Đăng
WAN HAI A08
14
335
122,045
CM2 - P/s3
01:00
MP
MR-KS-AWA
8
P.Thùy
BRIGHT TSUBAKI
8.8
186
29,622
P/s3 - CM2
01:00
MP
MR-KS
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
Sơn ; Phú
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
ADDISON
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
11
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
NYK FUTAGO
Hoa tiêu
P.Tuấn ; P.Hưng
Mớn nước
11.6
Chiều dài
267
GRT
44,925
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
185
GRT
29,622
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CONTI CRYSTAL
Hoa tiêu
Sơn ; Phú
Mớn nước
10.7
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM SCORPIO
Hoa tiêu
Đăng ; Duyệt
Mớn nước
12.2
Chiều dài
272
GRT
74,763
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
13:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đăng
Mớn nước
14
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đảo
MILD SYMPHONY
9
148
9,929
TCHP - H25
00:00
08-12
2
M.Cường
KKD 5
3
57
398
CL2 - P/s1
00:00
01
3
P.Cần
WAN HAI 286
9.4
175
20,924
CL7 - P/s3
03:00
A2-A6
4
Đ.Chiến
ERASMUS LEO
9.4
172
20,920
BNPH - P/s3
03:00
A3-TM
5
T.Cần
TPC-TK-04; TPC-SL-14
4
200
6,257
CAN GIO - H25
08:30
6
Hồng
TPC-TK08 + TPC-SL-18
4
170
6,257
CAN GIO - H25
09:00
7
Kiên
PANCON BRIDGE
9.5
172
18,040
CL5 - P/s3
10:00
A3-TM
8
M.Hùng
SITC HOCHIMINH
8.7
143
9,734
CL7 - P/s3
10:00
A2-01
9
Vinh
SAWASDEE INCHEON
9.7
172
18,051
CL3 - P/s3
10:30
A2-A6
10
Khái
Duy
WAN HAI 287
9.8
175
20,924
CL1 - P/s3
11:00
A2-A6
11
A.Tuấn
NICOLAI MAERSK
9.6
199
27,733
CL4-5 - P/s3
11:30
A5-A9
12
Đ.Minh
KYOTO TOWER
9.7
172
17,229
CL4 - P/s3
12:00
A3-TM
13
N.Trường
LIAN HE CAI FU
4.6
115
4,394
TCHP - H25
18:00
08-12
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
4
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
4
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SITC HOCHIMINH
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
143
GRT
9,734
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
Khái ; Duy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
4.6
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
KMTC SURABAYA
9.6
200
28,736
BP7 - CL5
10:30
A5-A9
2
A.Dũng
JIN JI YUAN
10.4
190
25,700
BP6 - CL4-5
11:30
A1-A6
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.6
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
A.Dũng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6