Kế hoạch tàu ngày 04/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.7
23:55
03:15
1.2
06:29
10:00
3.6
12:41
16:00
1.8
18:37
22:00
3.8
00:20
04:00
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
23:55
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:29
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
12:41
Cát Lái
16:00
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
18:37
Cát Lái
22:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:20
Cát Lái
04:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 04/11/2025 23:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
23:30
//0300
A3-TM
2
Đăng
TB KAIYUAN
9.5
208
25,713
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A5-A9
3
Diệu
BAHARI 6
3
55
646
P/s1 - CL2
06:00
01
4
Thịnh
ANBIEN BAY
8.1
172
17,515
H25 - TCHP
10:30
SR
08-12
5
N.Cường
SITC JIANGSU
8.1
172
17,119
P/s3 - CL1
10:30
A3-01
6

Hoàn
EVER ORIENT
10
195
29,116
P/s3 - CL3
13:00
//1430
A5-A6
7
P.Thùy
Chính
EVER CAST
10
173
17,933
P/s3 - CL4-5
12:00
//1430
A1-A9
8
P.Hưng
POS LAEMCHABANG
9.9
172
17,846
P/s3 - BNPH
12:00
//1600
A6-A9
9
K.Toàn
KANWAY LUCKY
9.5
172
18,526
P/s3 - CL4
00:00
//0230
A3-A9
10
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
8.8
172
18,490
P/s3 - CL1
23:30
//2130
A5-A6
11
Nhật
ABRAO COCHIN
8.8
199
18,872
P/s3 - CL3
00:00
Cano DL
12
Hồng
BITUMEN HEIWA
4.9
97
3,604
CR - P/S
06:00
QTCR
13
Đảo
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
P/s3 - CL7
23:30
//0300
A3-A6
14
V.Hoàng
ERASMUS LEO
9.8
172
20,920
P/s3 - BP5
23:00
Tang cuong day
A1-A3
15
Duyệt
KMTC SHANGHAI
10.2
188
20,815
P/s3 - CL4-5
00:00
//0330
A1-A9
16
Sơn
EVER ORDER
9.2
195
29,116
P/s3 - CL3
00:00
//0330
A5-A6
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
10:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
Hà ; Hoàn
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER CAST
Hoa tiêu
P.Thùy ; Chính
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:30
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.8
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Tên tàu
BITUMEN HEIWA
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
4.9
Chiều dài
97
GRT
3,604
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tang cuong day
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.2
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.2
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Đ.Chiến
WAN HAI A08
13.7
335
122,045
P/s3 - CM2
11:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
2
P.Tuấn
VIMC PIONEER
7
121
6,875
CM4 - K12B
06:00
+ KV1
A10-STG2
3
M.Hùng
DA MAN
2.5
56
399
P/s1 - TCCT
16:30
2 lai gỗ
4
M.Tùng
Khái
COSCO TAICANG
10.4
349
115,933
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MP-VTX
A9-A10-ST2
5
K.Toàn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
00:00
MP; VTX
A10-ST2
6
P.Cần
WAN HAI 370
12.5
207
30,676
CM2 - P/s3
06:00
MT
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
K.Toàn ; Đ.Chiến
Mớn nước
13.7
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
CM4 - K12B
P.O.B
06:00
Ghi chú
+ KV1
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
2.5
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
COSCO TAICANG
Hoa tiêu
M.Tùng ; Khái
Mớn nước
10.4
Chiều dài
349
GRT
115,933
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
23:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-ST2
Tên tàu
AS CARLOTTA
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,372
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
12.5
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
CNC CHEETAH
8.8
186
31,999
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A9
2
N.Hoàng
JOSCO JANE
8.7
146
9,972
BNPH - P/s3
03:00
LT
A3-01
3
N.Minh
TIDE SAILOR
9.2
182
17,887
CL5 - P/s3
08:30
LT
A5-A9
4
T.Hiền
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
CL7 - P/s3
15:00
LT
A1-A3
5
Đ.Long
HANSA OSTERBURG
10.3
176
18,275
CL1 - P/s3
11:00
LT
A5-A6
6
Th.Hùng
EVER ORDER
8.8
195
29,116
CL3 - P/s3
16:30
LT
A5-A6
7
Chương
KMTC SHANGHAI
10.1
188
20,815
CL4-5 - P/s3
15:00
LT
A1-A9
8
Kiên
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
CL4 - P/s3
02:30
A3-TM
9
Quang
ANBIEN BAY
7.1
172
17,515
TCHP - H25
21:30
SR
08-12
10
Uy
V.Dũng
SITC JIANGSU
9.3
172
17,119
CL1 - P/s3
02:30
A5-A6
11
N.Trường
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
05:00
01
12
Đức
SITC CHANGDE
9.6
172
19,011
CL1 - P/s3
01:30
LT
A6-01
13
T.Tùng
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
CL4 - P/s3
02:30
LT
A1-A3
14
Nhật
URU BHUM
9.6
195
25,217
CL4-5 - P/s3
03:00
Cano DL, LT
A1-A6
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
JOSCO JANE
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.3
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC SHANGHAI
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.1
Chiều dài
188
GRT
20,815
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Uy ; V.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
SITC CHANGDE
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-01
Tên tàu
KMTC BANGKOK
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.6
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
BNPH - CL7
15:00
A1-A3
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3