Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 04/11/2025 23:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
P/s3 - BNPH
23:30
//0300
A3-TM
2
Đăng
TB KAIYUAN
9.5
208
25,713
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A5-A9
3
Diệu
BAHARI 6
3
55
646
P/s1 - CL2
06:00
01
4
Thịnh
ANBIEN BAY
8.1
172
17,515
H25 - TCHP
10:30
SR
08-12
5
N.Cường
SITC JIANGSU
8.1
172
17,119
P/s3 - CL1
10:30
A3-01
6
Hà
Hoàn
EVER ORIENT
10
195
29,116
P/s3 - CL3
13:00
//1430
A5-A6
7
P.Thùy
Chính
EVER CAST
10
173
17,933
P/s3 - CL4-5
12:00
//1430
A1-A9
8
P.Hưng
POS LAEMCHABANG
9.9
172
17,846
P/s3 - BNPH
12:00
//1600
A6-A9
9
K.Toàn
KANWAY LUCKY
9.5
172
18,526
P/s3 - CL4
00:00
//0230
A3-A9
10
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
8.8
172
18,490
P/s3 - CL1
23:30
//2130
A5-A6
11
Nhật
ABRAO COCHIN
8.8
199
18,872
P/s3 - CL3
00:00
Cano DL
12
Hồng
BITUMEN HEIWA
4.9
97
3,604
CR - P/S
06:00
QTCR
13
Đảo
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
P/s3 - CL7
23:30
//0300
A3-A6
14
V.Hoàng
ERASMUS LEO
9.8
172
20,920
P/s3 - BP5
23:00
Tang cuong day
A1-A3
15
Duyệt
KMTC SHANGHAI
10.2
188
20,815
P/s3 - CL4-5
00:00
//0330
A1-A9
16
Sơn
EVER ORDER
9.2
195
29,116
P/s3 - CL3
00:00
//0330
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
Đ.Chiến
WAN HAI A08
13.7
335
122,045
P/s3 - CM2
11:30
Y/c MP
MR-KS-AWA
2
P.Tuấn
VIMC PIONEER
7
121
6,875
CM4 - K12B
06:00
+ KV1
A10-STG2
3
M.Hùng
DA MAN
2.5
56
399
P/s1 - TCCT
16:30
2 lai gỗ
4
M.Tùng
Khái
COSCO TAICANG
10.4
349
115,933
P/s3 - CM4
23:30
Y/c MP-VTX
A9-A10-ST2
5
K.Toàn
AS CARLOTTA
9.9
222
28,372
CM4 - P/s3
00:00
MP; VTX
A10-ST2
6
P.Cần
WAN HAI 370
12.5
207
30,676
CM2 - P/s3
06:00
MT
MR-KS
Hoa tiêu
K.Toàn ; Đ.Chiến
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
CNC CHEETAH
8.8
186
31,999
CL3 - P/s3
03:30
Cano DL
A1-A9
2
N.Hoàng
JOSCO JANE
8.7
146
9,972
BNPH - P/s3
03:00
LT
A3-01
3
N.Minh
TIDE SAILOR
9.2
182
17,887
CL5 - P/s3
08:30
LT
A5-A9
4
T.Hiền
DONGJIN CONFIDENT
9
172
18,340
CL7 - P/s3
15:00
LT
A1-A3
5
Đ.Long
HANSA OSTERBURG
10.3
176
18,275
CL1 - P/s3
11:00
LT
A5-A6
6
Th.Hùng
EVER ORDER
8.8
195
29,116
CL3 - P/s3
16:30
LT
A5-A6
7
Chương
KMTC SHANGHAI
10.1
188
20,815
CL4-5 - P/s3
15:00
LT
A1-A9
8
Kiên
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
CL4 - P/s3
02:30
A3-TM
9
Quang
ANBIEN BAY
7.1
172
17,515
TCHP - H25
21:30
SR
08-12
10
Uy
V.Dũng
SITC JIANGSU
9.3
172
17,119
CL1 - P/s3
02:30
A5-A6
11
N.Trường
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
05:00
01
12
Đức
SITC CHANGDE
9.6
172
19,011
CL1 - P/s3
01:30
LT
A6-01
13
T.Tùng
KMTC BANGKOK
9.3
173
18,318
CL4 - P/s3
02:30
LT
A1-A3
14
Nhật
URU BHUM
9.6
195
25,217
CL4-5 - P/s3
03:00
Cano DL, LT
A1-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
TS KAOHSIUNG
9.7
172
17,449
BNPH - CL7
15:00
A1-A3