Kế hoạch tàu ngày 05/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.8
18:37
22:00
3.8
00:20
04:00
0.8
07:05
10:45
3.8
13:37
17:00
2
19:22
23:00
3.8
00:47
04:15
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
18:37
Cát Lái
22:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:20
Cát Lái
04:00
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
07:05
Cát Lái
10:45
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
13:37
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
2
Vũng Tàu
19:22
Cát Lái
23:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
00:47
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 05/11/2025 21:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Hoàng
ERASMUS LEO
9.8
172
20,920
P/s3 - BP5
23:00
Tang cuong day
A1-A3
2
Đảo
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
P/s3 - CL7
23:30
//0300
A3-A6
3
Vinh
PANCON BRIDGE
10.2
172
18,040
P/s3 - BP6
00:00
Tăng cường dây
A5-TM
4
Đ.Minh
MILD SYMPHONY
8
148
9,929
H25 - TCHP
00:00
SR
08-12
5
Kiên
KYOTO TOWER
9.7
172
17,229
P/s3 - CL4
12:30
//1530
A3-A6
6
P.Cần
NICOLAI MAERSK
10.8
199
27,733
P/s3 - CL4-5
13:00
A1-A9
7
M.Tùng
WAN HAI 287
9.9
175
20,924
P/s3 - CL1
14:00
//1530
A2-A5
8
Đ.Chiến
WAN HAI 286
10.5
175
20,924
P/s3 - CL7
13:00
//1630
A1-A9
9
A.Tuấn
N.Trường
KMTC SURABAYA
9.6
200
28,736
P/s3 - BP7
19:30
Cano DL
A5-A9
10
B.Long
KKD 5
3
57
398
P/s1 - CL2
18:00
01
11
Khái
SAWASDEE INCHEON
9.8
172
18,051
P/s3 - CL3
19:00
//2200
A2-A6
12
Nhật
ABRAO COCHIN
8.8
199
18,872
P/s3 - CL3
00:00
Cano DL
13
K.Toàn
KANWAY LUCKY
9.5
172
18,526
P/s3 - CL4
00:00
//0230
A3-A9
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tang cuong day
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:30
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
MILD SYMPHONY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KYOTO TOWER
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,229
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.8
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 286
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
8.8
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0230
Tàu lai
A3-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hùng
DA MAN
3
56
399
TCCT - P/s1
06:00
2
P.Thùy
BRIGHT TSUBAKI
8.8
186
29,622
P/s3 - CM2
01:00
MP
MR-KS
3
T.Tùng
Đức
ONE MANCHESTER
13.3
366
151,687
CM3 - P/s3
16:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
4
Đ.Long
Chương
NYK FUTAGO
11.6
267
44,925
P/s3 - CM3
22:00
MT-VTX
MR-KS
5
T.Tùng
Đăng
WAN HAI A08
14
335
122,045
CM2 - P/s3
01:00
MP
MR-KS-AWA
6
N.Thanh
Th.Hùng
COSCO TAICANG
11.5
349
115,933
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A10-H2-STG2
7
N.Minh
ADDISON
10.2
222
27,779
P/s3 - CM4
19:00
MT-VTX
A10-STG2
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s1
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.8
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MANCHESTER
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đức
Mớn nước
13.3
Chiều dài
366
GRT
151,687
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
NYK FUTAGO
Hoa tiêu
Đ.Long ; Chương
Mớn nước
11.6
Chiều dài
267
GRT
44,925
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A08
Hoa tiêu
T.Tùng ; Đăng
Mớn nước
14
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO TAICANG
Hoa tiêu
N.Thanh ; Th.Hùng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
349
GRT
115,933
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
ADDISON
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
19:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Diệu
TB KAIYUAN
9.5
208
25,713
CL5 - P/s3
15:30
A5-A9
2
N.Cường
Tín
TS KAOHSIUNG
8.2
172
17,449
CL7 - P/s3
03:00
LT
A1-TM
3
P.Thùy
EVER CAST
9
173
17,933
CL4-5 - P/s3
09:00
A2-A9
4
P.Hưng
POS LAEMCHABANG
9
172
17,846
BNPH - P/s3
09:00
A2-A5
5
V.Hoàng
KANWAY LUCKY
7
172
18,526
CL4 - P/s3
13:00
A1-A3
6
Duyệt
ZHONG GU HUANG HAI
9.7
172
18,490
CL1 - P/s3
17:30
A2-A5
7
Nhật
Hoàn
SAWASDEE SPICA
9.5
172
18,072
CL7 - P/s3
16:00
A3-A6
8
Thịnh
ABRAO COCHIN
9.9
199
18,872
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A2-A6
9
Uy
V.Dũng
SITC JIANGSU
9.3
172
17,119
CL1 - P/s3
02:30
LT
A5-A6
10
Kiên
STARSHIP DRACO
8.3
172
18,354
CL4 - P/s3
02:30
LT
A3-TM
11
N.Trường
BAHARI 6
3
55
646
CL2 - P/s2
10:00
01
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
N.Cường ; Tín
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
EVER CAST
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
7
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Nhật ; Hoàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ABRAO COCHIN
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
199
GRT
18,872
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC JIANGSU
Hoa tiêu
Uy ; V.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
STARSHIP DRACO
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
BAHARI 6
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
646
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
01
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Hồng
Duy
ERASMUS LEO
10
172
20,920
BP5 - BNPH
09:30
A1-A9
2
Đảo
M.Cường
PANCON BRIDGE
10.2
172
18,040
BP6 - CL5
16:00
, Shifting, ĐX
Tên tàu
ERASMUS LEO
Hoa tiêu
Hồng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
20,920
Cầu bến
BP5 - BNPH
P.O.B
09:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Đảo ; M.Cường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
16:00
Ghi chú
, Shifting, ĐX
Tàu lai