Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 02/11/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Cường
TTP 36
5.9
82.3
2,131
H25 - CAN GIO
03:30
//
2
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.8
172
18,819
P/s3 - CL7
06:00
//0700
A3-A6
3
Phú
M.Tùng
ARCHER
10
223
27,779
P/s3 - CL5
10:30
//1100
A1-A9
4
T.Tùng
CNC CHEETAH
10.8
186
31,999
P/s3 - CL3
22:30
Y/c MT
A6-A9
5
Hà
M.Hùng
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A5-01
6
N.Dũng
SITC RENDE
9.3
172
18,848
P/s3 - CL4-5
10:30
//1300
-A1-A9
7
A.Tuấn
Đảo
MAERSK NAMSOS
9.3
172
25,723
P/s3 - CL4
21:30
//1900
A3-A5
8
Khái
CATLAI EXPRESS
9.5
172
18,848
P/s3 - BNPH
16:00
//
A3-TM
9
Đức
URU BHUM
10.5
195
25,217
P/s3 - CL4-5
23:00
Cano DL
//
10
N.Thanh
MILD PEONY
10.5
172
18,166
P/s3 - BP7
22:00
Tăng cường dây
//
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
Chương
OOCL EGYPT
12
367
144,200
P/s3 - CM4
04:00
MP-3NM-VTX
A10-H5-ST1
2
Duyệt
Đăng
HMM GARAM
13
366
152,003
CM3 - P/s3
16:30
MP
MR-KS-AWA
3
Duyệt
Khái
WAN HAI A06
11.3
336
123,104
P/s3 - CM2
02:30
MP
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Quang
MAERSK MONGLA
9.5
186
33,128
CL4-5 - P/s3
00:30
A6-A9
2
N.Cường
Tín
STARSHIP PEGASUS
9.4
173
20,920
CL7 - P/s3
08:00
A3-A6
3
B.Long
Duy
SITC INCHON
8.5
162
13,267
TCHP - H25
09:00
08-12
4
V.Tùng
EVER OMNI
8.8
195
27,025
CL5 - P/s3
13:30
A1-A9
5
Uy
INCEDA
9.2
172
19,035
BNPH - P/s3
13:00
A3-TM
6
Thịnh
V.Dũng
HAIAN ROSE
7.1
172
17,515
CL1 - P/s3
12:00
A5-01
7
P.Thùy
Chính
MAERSK NORBERG
8
172
25,514
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A3
8
P.Hưng
TERATAKI
8.7
186
29,421
CL3 - P/s3
22:00
A1-A5
9
Vinh
Diệu
SAN PEDRO
8.7
172
16,880
CL4 - P/s3
22:00
-A1-A5
10
Kiên
Giang
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL4 - P/s3
02:30
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
V.Dũng
TERATAKI
10.3
186
29,421
BP7 - CL3
01:30
A6-A9