Kế hoạch tàu ngày 02/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
23:07
02:30
2.2
05:22
09:00
3
10:32
13:45
1.5
16:52
20:30
3.6
23:31
02:45
1.7
05:54
09:30
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:07
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
05:22
Cát Lái
09:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
10:32
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
16:52
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:31
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
05:54
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 02/11/2025 22:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Cường
TTP 36
5.9
82.3
2,131
H25 - CAN GIO
03:30
//
2
V.Hoàng
SITC JUNDE
9.8
172
18,819
P/s3 - CL7
06:00
//0700
A3-A6
3
Phú
M.Tùng
ARCHER
10
223
27,779
P/s3 - CL5
10:30
//1100
A1-A9
4
T.Tùng
CNC CHEETAH
10.8
186
31,999
P/s3 - CL3
22:30
Y/c MT
A6-A9
5

M.Hùng
INCRES
9.6
172
19,035
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A5-01
6
N.Dũng
SITC RENDE
9.3
172
18,848
P/s3 - CL4-5
10:30
//1300
-A1-A9
7
A.Tuấn
Đảo
MAERSK NAMSOS
9.3
172
25,723
P/s3 - CL4
21:30
//1900
A3-A5
8
Khái
CATLAI EXPRESS
9.5
172
18,848
P/s3 - BNPH
16:00
//
A3-TM
9
Đức
URU BHUM
10.5
195
25,217
P/s3 - CL4-5
23:00
Cano DL
//
10
N.Thanh
MILD PEONY
10.5
172
18,166
P/s3 - BP7
22:00
Tăng cường dây
//
Tên tàu
TTP 36
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
5.9
Chiều dài
82.3
GRT
2,131
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
//
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0700
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Phú ; M.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CNC CHEETAH
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
Hà ; M.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1300
Tàu lai
-A1-A9
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Đảo
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
21:30
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
URU BHUM
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
25,217
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
23:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
//
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
//
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
Chương
OOCL EGYPT
12
367
144,200
P/s3 - CM4
04:00
MP-3NM-VTX
A10-H5-ST1
2
Duyệt
Đăng
HMM GARAM
13
366
152,003
CM3 - P/s3
16:30
MP
MR-KS-AWA
3
Duyệt
Khái
WAN HAI A06
11.3
336
123,104
P/s3 - CM2
02:30
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL EGYPT
Hoa tiêu
N.Minh ; Chương
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
144,200
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H5-ST1
Tên tàu
HMM GARAM
Hoa tiêu
Duyệt ; Đăng
Mớn nước
13
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI A06
Hoa tiêu
Duyệt ; Khái
Mớn nước
11.3
Chiều dài
336
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Tuấn
Quang
MAERSK MONGLA
9.5
186
33,128
CL4-5 - P/s3
00:30
A6-A9
2
N.Cường
Tín
STARSHIP PEGASUS
9.4
173
20,920
CL7 - P/s3
08:00
A3-A6
3
B.Long
Duy
SITC INCHON
8.5
162
13,267
TCHP - H25
09:00
08-12
4
V.Tùng
EVER OMNI
8.8
195
27,025
CL5 - P/s3
13:30
A1-A9
5
Uy
INCEDA
9.2
172
19,035
BNPH - P/s3
13:00
A3-TM
6
Thịnh
V.Dũng
HAIAN ROSE
7.1
172
17,515
CL1 - P/s3
12:00
A5-01
7
P.Thùy
Chính
MAERSK NORBERG
8
172
25,514
CL4-5 - P/s3
14:00
A1-A3
8
P.Hưng
TERATAKI
8.7
186
29,421
CL3 - P/s3
22:00
A1-A5
9
Vinh
Diệu
SAN PEDRO
8.7
172
16,880
CL4 - P/s3
22:00
-A1-A5
10
Kiên
Giang
SITC KEELUNG
9.1
172
17,119
CL4 - P/s3
02:30
A1-A5
Tên tàu
MAERSK MONGLA
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
N.Cường ; Tín
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
SITC INCHON
Hoa tiêu
B.Long ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
HAIAN ROSE
Hoa tiêu
Thịnh ; V.Dũng
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
MAERSK NORBERG
Hoa tiêu
P.Thùy ; Chính
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.7
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Vinh ; Diệu
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
-A1-A5
Tên tàu
SITC KEELUNG
Hoa tiêu
Kiên ; Giang
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
V.Dũng
TERATAKI
10.3
186
29,421
BP7 - CL3
01:30
A6-A9
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
Thịnh ; V.Dũng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9