Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 06/11/2025 22:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL7
00:00
// 03.00
A2-A6
2
Đăng
INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL5
00:30
// 04.00
A5-A9
3
Phú
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
P/s3 - CL1
08:00
// 11.00
A2-A6
4
Sơn
HAI TIAN LONG
4.8
98
3,609
P/s1 - BNPH
08:00
// 11.30
A3-01
5
P.Hưng
OLYMPIA
9.7
172
17,907
P/s3 - CL3
13:30
// 16.30
A1-A3
6
Duyệt
STARSHIP MERCURY
9.6
197
27,997
P/s3 - CL4
19:00
// 22.00Cano DL
A5-A9
7
V.Hoàng
SAWASDEE SIRIUS
9.9
173
18,051
P/s3 - CL1
21:00
// 23.00
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
P.Thùy
CONTI CRYSTAL
12.6
334
90,449
CM2 - P/s3
10:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
2
P.Cần
HAIAN VIEW
8.7
172
17,280
P/s3 - CM2
14:00
Y/c MP
MR-KS
3
Đ.Chiến
Khái
ZIM SCORPIO
12.8
272
74,763
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS
4
N.Thanh
K.Toàn
ONE MANHATTAN
10.4
366
153,453
P/s3 - CM3
18:30
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
Hoa tiêu
N.Thanh ; K.Toàn
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
N.Minh
KMTC SURABAYA
9.6
200
28,736
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL
A5-A9
2
Đ.Long
YM HORIZON
8.5
169
15,167
CL7 - P/s3
03:00
A2-A6
3
Tín
LIAN HE CAI FU
4.6
115
4,394
TCHP - H25
00:00
08-12
4
Chương
TIDE CAPTAIN
8.3
162
13,406
CL3 - P/s3
05:30
A1-A3
5
Uy
Duy
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
173
17,791
CL1 - P/s3
11:00
A2-A6
6
N.Cường
V.Dũng
INFINITY
9.5
172
17,119
BNPH - P/s3
11:30
A1-A3
7
Nhật
Hoàn
MAERSK NOTODDEN
10.5
172
25,723
CL4-5 - P/s3
13:00
A1-A5
8
B.Long
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4 - P/s3
18:00
A5-A9
9
T.Tùng
UNI PREMIER
9
182
17,887
CL7 - P/s3
18:00
A2-A6
10
Diệu
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
BNPH - H25
19:00
A3-01
11
P.Tuấn
KHUNA BHUM
9.5
172
18,341
CL1 - P/s3
23:00
A2-A6
12
N.Thanh
UNI PRUDENT
6.5
182
17,887
BNPH - P/s3
00:00
Cano DL
Hoa tiêu
N.Cường ; V.Dũng