Kế hoạch tàu ngày 07/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.3
20:06
23:30
3.9
01:15
04:45
0.1
08:26
12:30
3.9
15:30
19:00
2.5
20:49
00:15
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
20:06
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:15
Cát Lái
04:45
Dòng chảy
Mực nước
0.1
Vũng Tàu
08:26
Cát Lái
12:30
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
15:30
Cát Lái
19:00
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
20:49
Cát Lái
00:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 06/11/2025 22:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL7
00:00
// 03.00
A2-A6
2
Đăng
INTERASIA ELEVATE
10.5
186
31,368
P/s3 - CL5
00:30
// 04.00
A5-A9
3
Phú
KHUNA BHUM
8.8
172
18,341
P/s3 - CL1
08:00
// 11.00
A2-A6
4
Sơn
HAI TIAN LONG
4.8
98
3,609
P/s1 - BNPH
08:00
// 11.30
A3-01
5
P.Hưng
OLYMPIA
9.7
172
17,907
P/s3 - CL3
13:30
// 16.30
A1-A3
6
Duyệt
STARSHIP MERCURY
9.6
197
27,997
P/s3 - CL4
19:00
// 22.00Cano DL
A5-A9
7
V.Hoàng
SAWASDEE SIRIUS
9.9
173
18,051
P/s3 - CL1
21:00
// 23.00
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA ELEVATE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,368
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:30
Ghi chú
// 04.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
4.8
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - BNPH
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.30
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:30
Ghi chú
// 16.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP MERCURY
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.6
Chiều dài
197
GRT
27,997
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Cần
P.Thùy
CONTI CRYSTAL
12.6
334
90,449
CM2 - P/s3
10:00
MT; VTX
MR-KS-AWA
2
P.Cần
HAIAN VIEW
8.7
172
17,280
P/s3 - CM2
14:00
Y/c MP
MR-KS
3
Đ.Chiến
Khái
ZIM SCORPIO
12.8
272
74,763
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS
4
N.Thanh
K.Toàn
ONE MANHATTAN
10.4
366
153,453
P/s3 - CM3
18:30
Y/c MP; Po+3NM; DL
MR-KS-AWA
Tên tàu
CONTI CRYSTAL
Hoa tiêu
T.Cần ; P.Thùy
Mớn nước
12.6
Chiều dài
334
GRT
90,449
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
14:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM SCORPIO
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Khái
Mớn nước
12.8
Chiều dài
272
GRT
74,763
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MANHATTAN
Hoa tiêu
N.Thanh ; K.Toàn
Mớn nước
10.4
Chiều dài
366
GRT
153,453
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
18:30
Ghi chú
Y/c MP; Po+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Hiền
N.Minh
KMTC SURABAYA
9.6
200
28,736
CL5 - P/s3
03:00
Cano DL
A5-A9
2
Đ.Long
YM HORIZON
8.5
169
15,167
CL7 - P/s3
03:00
A2-A6
3
Tín
LIAN HE CAI FU
4.6
115
4,394
TCHP - H25
00:00
08-12
4
Chương
TIDE CAPTAIN
8.3
162
13,406
CL3 - P/s3
05:30
A1-A3
5
Uy
Duy
HEUNG A HOCHIMINH
9.4
173
17,791
CL1 - P/s3
11:00
A2-A6
6
N.Cường
V.Dũng
INFINITY
9.5
172
17,119
BNPH - P/s3
11:30
A1-A3
7
Nhật
Hoàn
MAERSK NOTODDEN
10.5
172
25,723
CL4-5 - P/s3
13:00
A1-A5
8
B.Long
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
CL4 - P/s3
18:00
A5-A9
9
T.Tùng
UNI PREMIER
9
182
17,887
CL7 - P/s3
18:00
A2-A6
10
Diệu
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
BNPH - H25
19:00
A3-01
11
P.Tuấn
KHUNA BHUM
9.5
172
18,341
CL1 - P/s3
23:00
A2-A6
12
N.Thanh
UNI PRUDENT
6.5
182
17,887
BNPH - P/s3
00:00
Cano DL
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
T.Hiền ; N.Minh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
LIAN HE CAI FU
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
4.6
Chiều dài
115
GRT
4,394
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TIDE CAPTAIN
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
8.3
Chiều dài
162
GRT
13,406
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Uy ; Duy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
N.Cường ; V.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
Nhật ; Hoàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
4.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
BNPH - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
6.5
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu