Kế hoạch tàu ngày 12/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
20:05
23:15
3.1
00:15
05:00
3.4
04:02
07:15
0.9
12:38
16:15
3.5
21:07
00:30
3
02:03
05:00
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
20:05
Cát Lái
23:15
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
00:15
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
04:02
Cát Lái
07:15
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
12:38
Cát Lái
16:15
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:07
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
02:03
Cát Lái
05:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 12/11/2025 23:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
DONGJIN CONFIDENT
9.4
172
18,340
P/s3 - CL4
00:00
//0300
A1-A3
2
Duyệt
SAWASDEE MIMOSA
9.9
172
18,072
P/s3 - CL7
01:00
//0400
A2-A5
3
Quang
MILD CHORUS
8.7
148
9,994
H25 - TCHP
02:00
Y/C mp
08-12
4
Quyết
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - BP6
02:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
5
Đăng
Hoàn
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
P/s3 - BP7
03:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Sơn
DONGJIN VOYAGER
9.3
173
18,559
P/s3 - BP5
04:00
//0730
A1-A3
7
Uy
MILD ROSE
10.4
172
18,166
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A5
8
P.Hải
HÙNG PHÁT 559
5.6
97
2,993
H25 - CAN GIO
03:30
9
P.Hưng
Duy
REN JIAN 6
8.5
183
17,613
P/s3 - BNPH
11:30
//1530
A6-A9
10
H.Trường
SITC HAIPHONG
8.5
162
13,267
P/s3 - CL4
13:00
//1600
A1-A3
11
N.Trường
H.Thanh
KKD 5
3
57
398
P/s1 - TL CL7
19:00
01
12
V.Tùng
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
00:00
Cano DL
A2-A5
13
P.Tuấn
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
21:30
Cano DL
A6-A9
14
Phú
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
20:00
//2300
A1-A3
15
N.Thanh
MAERSK NESNA
9.7
172
25,805
P/s3 - CL3
19:30
//0000
16
N.Tuấn
SITC JIADE
10.2
172
18,848
P/s3 - BNPH
01:00
//0200
17
T.Hùng
PIANO LAND
8.3
261
69,840
CR - P/S
14:30
QTCR
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/C mp
Tàu lai
08-12
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
02:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đăng ; Hoàn
Mớn nước
10.6
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
03:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
04:00
Ghi chú
//0730
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.4
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HÙNG PHÁT 559
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
5.6
Chiều dài
97
GRT
2,993
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
03:30
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
P.Hưng ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
N.Trường ; H.Thanh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:30
Ghi chú
//0000
Tàu lai
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
PIANO LAND
Hoa tiêu
T.Hùng
Mớn nước
8.3
Chiều dài
261
GRT
69,840
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
14:30
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
N.Dũng
YM TUTORIAL
11.2
334
118,523
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
2
N.Tuấn
Khái
COSCO SHIPPING YANGPU
12
366
157,741
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT-VTX
A10-H2-STG2
3
T.Tùng
Chương
PRAGUE EXPRESS
13.6
336
93,750
CM3 - P/s3
01:00
MP-VTX
MR-AWA
4
H.Trường
Phú
ONE SPRINTER
13
336
139,588
CM3 - P/s3
02:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
5
P.Tuấn
Chương
PRAGUE EXPRESS
13.3
336
93,750
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP; VTX
MR-KS-AWA
Tên tàu
YM TUTORIAL
Hoa tiêu
N.Minh ; N.Dũng
Mớn nước
11.2
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Khái
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
PRAGUE EXPRESS
Hoa tiêu
T.Tùng ; Chương
Mớn nước
13.6
Chiều dài
336
GRT
93,750
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-AWA
Tên tàu
ONE SPRINTER
Hoa tiêu
H.Trường ; Phú
Mớn nước
13
Chiều dài
336
GRT
139,588
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
PRAGUE EXPRESS
Hoa tiêu
P.Tuấn ; Chương
Mớn nước
13.3
Chiều dài
336
GRT
93,750
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyền
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s2
23:30
01
2
Giang
POWER 55
4.5
75
1,498
TL CL7 - H25
02:00
SR
01
3
V.Tùng
NORDBORG MAERSK
8.5
172
26,255
CL4 - P/s3
02:00
A1-A3
4
N.Chiến
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
CL7 - P/s3
04:00
A2-A5
5
Nghị
EVER OWN
10
195
27,025
CL5 - P/s3
05:00
A6-A9
6
Tân
HAIAN OPUS
9.2
172
18,852
CL1 - P/s3
07:30
A1-TM
7
N.Hoàng
N.Hiển
TPC206-TK01;TPC206-SL01
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
06:00
2 HT
8
Vinh
MILD ROSE
9
172
18,166
CL5 - P/s3
14:00
A2-A5
9
V.Hoàng
MIYUNHE
9.7
183
16,738
BNPH - P/s3
14:00
A6-A9
10
P.Thùy
DONGJIN CONFIDENT
9.3
172
18,340
CL4 - P/s3
16:00
A1-A3
11
M.Hải
V.Dũng
WAN HAI 359
10.3
204
30,519
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A6-A9
12
Đ.Toản
Chính
WAN HAI 285
9.4
175
20,924
CL5 - P/s3
00:30
A1-A3
13
Th.Hùng
SAWASDEE MIMOSA
8.2
172
18,072
CL7 - P/s3
23:00
A2-A5
14
Sơn
SAWASDEE MIMOSA
8.2
172
18,072
CL7 - P/s3
23:00
15
N.Minh
Anh
WAN HAI 317
9.1
213
27,800
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
16
P.Hải
VIET THUAN 09
3.8
80
3,260
CAN GIO - H25
20:30
ĐX
17
Nghị
Anh
ADIRA 55
3.5
98
2,998
CAN GIO - H25
20:30
ĐX
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
POWER 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
4.5
Chiều dài
75
GRT
1,498
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
02:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HAIAN OPUS
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
TPC206-TK01;TPC206-SL01
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Hiển
Mớn nước
2.9
Chiều dài
170
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
2 HT
Tàu lai
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MIYUNHE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
183
GRT
16,738
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN CONFIDENT
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,340
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 359
Hoa tiêu
M.Hải ; V.Dũng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Chính
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
N.Minh ; Anh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
VIET THUAN 09
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
3.8
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
20:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
ADIRA 55
Hoa tiêu
Nghị ; Anh
Mớn nước
3.5
Chiều dài
98
GRT
2,998
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
20:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 326
10.3
204
30,531
CL4-5 - BP7
15:00
A6-A9
2
Th.Hùng
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
BP7 - CL4-5
15:00
A6-A9
3
A.Tuấn
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
BP6 - CL5
16:30
A1-A3
4
T.Cần
DONGJIN VOYAGER
9.3
173
18,559
BP5 - CL1
14:30
ĐX
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
T.Cần
Mớn nước
9.3
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
14:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai