Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 12/11/2025 23:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
DONGJIN CONFIDENT
9.4
172
18,340
P/s3 - CL4
00:00
//0300
A1-A3
2
Duyệt
SAWASDEE MIMOSA
9.9
172
18,072
P/s3 - CL7
01:00
//0400
A2-A5
3
Quang
MILD CHORUS
8.7
148
9,994
H25 - TCHP
02:00
Y/C mp
08-12
4
Quyết
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
P/s3 - BP6
02:30
Thả neo, tăng cường dây
A2-A5
5
Đăng
Hoàn
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
P/s3 - BP7
03:00
Thả neo, tăng cường dây
A6-A9
6
Sơn
DONGJIN VOYAGER
9.3
173
18,559
P/s3 - BP5
04:00
//0730
A1-A3
7
Uy
MILD ROSE
10.4
172
18,166
P/s3 - CL5
03:00
//0600
A2-A5
8
P.Hải
HÙNG PHÁT 559
5.6
97
2,993
H25 - CAN GIO
03:30
9
P.Hưng
Duy
REN JIAN 6
8.5
183
17,613
P/s3 - BNPH
11:30
//1530
A6-A9
10
H.Trường
SITC HAIPHONG
8.5
162
13,267
P/s3 - CL4
13:00
//1600
A1-A3
11
N.Trường
H.Thanh
KKD 5
3
57
398
P/s1 - TL CL7
19:00
01
12
V.Tùng
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
00:00
Cano DL
A2-A5
13
P.Tuấn
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
21:30
Cano DL
A6-A9
14
Phú
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL7
20:00
//2300
A1-A3
15
N.Thanh
MAERSK NESNA
9.7
172
25,805
P/s3 - CL3
19:30
//0000
16
N.Tuấn
SITC JIADE
10.2
172
18,848
P/s3 - BNPH
01:00
//0200
17
T.Hùng
PIANO LAND
8.3
261
69,840
CR - P/S
14:30
QTCR
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Hoa tiêu
N.Trường ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
N.Dũng
YM TUTORIAL
11.2
334
118,523
P/s3 - CM2
12:30
Y/c MT
MR-KS-AWA
2
N.Tuấn
Khái
COSCO SHIPPING YANGPU
12
366
157,741
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT-VTX
A10-H2-STG2
3
T.Tùng
Chương
PRAGUE EXPRESS
13.6
336
93,750
CM3 - P/s3
01:00
MP-VTX
MR-AWA
4
H.Trường
Phú
ONE SPRINTER
13
336
139,588
CM3 - P/s3
02:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
5
P.Tuấn
Chương
PRAGUE EXPRESS
13.3
336
93,750
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP; VTX
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quyền
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s2
23:30
01
2
Giang
POWER 55
4.5
75
1,498
TL CL7 - H25
02:00
SR
01
3
V.Tùng
NORDBORG MAERSK
8.5
172
26,255
CL4 - P/s3
02:00
A1-A3
4
N.Chiến
SKY SUNSHINE
9.1
172
17,853
CL7 - P/s3
04:00
A2-A5
5
Nghị
EVER OWN
10
195
27,025
CL5 - P/s3
05:00
A6-A9
6
Tân
HAIAN OPUS
9.2
172
18,852
CL1 - P/s3
07:30
A1-TM
7
N.Hoàng
N.Hiển
TPC206-TK01;TPC206-SL01
2.9
170
6,257
CAN GIO - H25
06:00
2 HT
8
Vinh
MILD ROSE
9
172
18,166
CL5 - P/s3
14:00
A2-A5
9
V.Hoàng
MIYUNHE
9.7
183
16,738
BNPH - P/s3
14:00
A6-A9
10
P.Thùy
DONGJIN CONFIDENT
9.3
172
18,340
CL4 - P/s3
16:00
A1-A3
11
M.Hải
V.Dũng
WAN HAI 359
10.3
204
30,519
CL3 - P/s3
22:30
Cano DL
A6-A9
12
Đ.Toản
Chính
WAN HAI 285
9.4
175
20,924
CL5 - P/s3
00:30
A1-A3
13
Th.Hùng
SAWASDEE MIMOSA
8.2
172
18,072
CL7 - P/s3
23:00
A2-A5
14
Sơn
SAWASDEE MIMOSA
8.2
172
18,072
CL7 - P/s3
23:00
15
N.Minh
Anh
WAN HAI 317
9.1
213
27,800
CL3 - P/s3
00:30
Cano DL
A6-A9
16
P.Hải
VIET THUAN 09
3.8
80
3,260
CAN GIO - H25
20:30
ĐX
17
Nghị
Anh
ADIRA 55
3.5
98
2,998
CAN GIO - H25
20:30
ĐX
Hoa tiêu
N.Hoàng ; N.Hiển
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Toản
WAN HAI 326
10.3
204
30,531
CL4-5 - BP7
15:00
A6-A9
2
Th.Hùng
SPIL NIRMALA
10.6
212
26,638
BP7 - CL4-5
15:00
A6-A9
3
A.Tuấn
WAN HAI 285
10.5
175
20,924
BP6 - CL5
16:30
A1-A3
4
T.Cần
DONGJIN VOYAGER
9.3
173
18,559
BP5 - CL1
14:30
ĐX