Kế hoạch tàu ngày 14/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
21:56
01:30
2.7
04:20
08:15
2.8
08:17
11:00
1.5
15:00
18:30
3.5
22:32
02:15
2.3
05:07
08:45
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
04:20
Cát Lái
08:15
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
08:17
Cát Lái
11:00
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
15:00
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
22:32
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
05:07
Cát Lái
08:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 14/11/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
SAWASDEE ATLANTIC
10
172
18,051
P/s3 - CL4
03:00
//0630
A1-A3
2
P.Hải
N.Chiến
WAN HAI 296
10.5
175
20,918
P/s3 - CL7
03:00
//0600
A1-A9
3
Quân
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
P/s3 - CL1
06:00
//0930
A2-A9
4
Uy
INTERASIA PURSUIT
10.1
170
18,826
P/s3 - BNPH
06:00
//0900
A2-A5
5
Thịnh
JIN JI YUAN
10.2
190
25,700
P/s3 - CL5
08:30
//1200
A1-A9
6
Quyết
TIANJIN VOYAGER
10.3
186
29,764
P/s3 - BP6
07:00
Tăng cường dây
A2-A5
7
Đ.Minh
KMTC TOKYO
7.4
173
17,853
H25 - TCHP
07:00
SR
A3-12
8
Đ.Toản
XIN MING ZHOU 106
9.5
172
18,731
P/s3 - CL3
13:30
//1630
A5-TM
9
N.Thanh
HE JIN
9.5
169
15,906
P/s3 - BNPH
15:00
//1700
A5-08
10
N.Trường
HAI TIAN LONG
4.9
98
3,609
P/s1 - CL2
20:30
//1830
A2-01
11
Anh
A HOUOU
9.1
154
13,764
P/s3 - CL1
21:00
//1830
A3-08
12
Duyệt
HEUNG A HOCHIMINH
10.3
173
17,791
P/s3 - CL7
23:00
//0200
13
M.Hải
V.Dũng
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - CL4-5
01:00
//0430
14
P.Thùy
Chính
TPC206-TK02+TPC-SL-15
5.5
200
6,257
H25 - CAN GIO
06:00
SR
15
H.Trường
YM HORIZON
8.7
169
15,167
H25 - TCHP
22:00
SR, hỏng CV mũi
16
V.Hoàng
POS HOCHIMINH
8.6
173
18,085
P/s3 - CL5
21:00
ĐX,//0000
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0630
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
P.Hải ; N.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
10.1
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
07:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
N.Trường
Mớn nước
4.9
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
20:30
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
A HOUOU
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
154
GRT
13,764
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.3
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
M.Hải ; V.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0430
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC-SL-15
Hoa tiêu
P.Thùy ; Chính
Mớn nước
5.5
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
22:00
Ghi chú
SR, hỏng CV mũi
Tàu lai
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
21:00
Ghi chú
ĐX,//0000
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
M.Tùng
COSCO SHIPPING YANGPU
12.5
366
157,741
CM4 - P/s3
01:00
MT-VTX
A10-H2-STG2
2
H.Trường
Duyệt
NYK VESTA
11.2
339
97,825
P/s3 - CM3
06:00
MP-VTX
MR-KS-AWA
3
A.Tuấn
CALLAO BRIDGE
9
200
27,094
P/s3 - CM4
09:00
MP-VTX
A10-STG2
4
N.Dũng
INTERASIA TRIBUTE
8.5
204
30,676
P/s3 - CM2
20:00
MT
MR-AWA
5
A.Tuấn
CALLAO BRIDGE
10.5
200
27,094
CM4 - P/s3
21:30
MP-VTX
A10-STG2
6
Đ.Toản
A.Tuấn
YM TUTORIAL
12
334
118,523
CM2 - P/s3
00:00
MT
MR-KS-AWA
7
Đăng
V.Tùng
ZIM CORAL
13.5
272
74,693
CM3 - P/s3
06:00
MP
MR-KS
8
Hoàn
T.Hiền
VIMC PIONEER
7.7
121
6,875
CM4 - P/s2
01:00
TKSH H.Thanh
Tên tàu
COSCO SHIPPING YANGPU
Hoa tiêu
N.Thanh ; M.Tùng
Mớn nước
12.5
Chiều dài
366
GRT
157,741
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
NYK VESTA
Hoa tiêu
H.Trường ; Duyệt
Mớn nước
11.2
Chiều dài
339
GRT
97,825
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-AWA
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
YM TUTORIAL
Hoa tiêu
Đ.Toản ; A.Tuấn
Mớn nước
12
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
Đăng ; V.Tùng
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
Hoàn ; T.Hiền
Mớn nước
7.7
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
CM4 - P/s2
P.O.B
01:00
Ghi chú
TKSH H.Thanh
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Hưng
Giang
NYK PAULA
9.9
210
27,051
CL4-5 - P/s3
04:30
LT
A2-A5
2
Nhật
CNC PUMA
9.8
186
31,999
CL4 - P/s3
06:30
LT
A1-A9
3
P.Tuấn
SITC SHANGDE
9.5
172
18,724
CL7 - P/s3
07:00
LT
A2-A3
4
N.Tuấn
PALAWAN
9.4
172
18,491
CL1 - P/s3
09:30
LT
A2-A3
5
Khái
H.Thanh
MONICA
9.5
173
17,801
BNPH - P/s3
09:00
LT
A5-01
6
T.Tùng
Duy
EVER WARM
10
172
27,145
BP6 - P/s3
18:30
LT
A1-A9
7
M.Hải
V.Dũng
SKY ORION
9.6
173
20,738
CL4-5 - P/s3
16:30
LT
A2-A5
8
Tân
SAWASDEE ATLANTIC
9.7
172
18,051
CL4 - P/s3
16:30
LT
A1-TM
9
Chương
STARSHIP URSA
7.9
173
20,920
CL1 - P/s3
19:00
LT
A2-A3
10
N.Hiển
VIMC PIONEER
7.6
121
6,875
T.Thuận - CM4
13:00
ĐX, + KV1, LT
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
P.Hưng ; Giang
Mớn nước
9.9
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
Khái ; H.Thanh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
EVER WARM
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
M.Hải ; V.Dũng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE ATLANTIC
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
7.6
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
T.Thuận - CM4
P.O.B
13:00
Ghi chú
ĐX, + KV1, LT
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
Quyền
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP7 - CL5
18:00
A1-A9
2
N.Chiến
INTERASIA PURSUIT
9
170
18,826
BNPH - CL4
18:30
A2-A3
3
P.Hải
TIANJIN VOYAGER
10.2
186
29,764
BP6 - CL4-5
17:00
A1-A9
4
T.Tùng
Duy
EVER WARM
10
172
27,145
CL3 - BP6
17:00
chờ nước
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
BNPH - CL4
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.2
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER WARM
Hoa tiêu
T.Tùng ; Duy
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL3 - BP6
P.O.B
17:00
Ghi chú
chờ nước
Tàu lai