Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 15/11/2025 23:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
HMM MASTER
9.6
172
18,812
P/s3 - BNPH
03:30
// 06.30
A1-A3
2
N.Dũng
SAWASDEE SUNRISE
10
172
18,051
P/s3 - CL1
05:30
// 0830
A2-A5
3
P.Hưng
MCC TAIPEI
9.8
186
33,128
P/s3 - CL4
04:00
// 07.00
A5-A9
4
M.Tùng
Giang
WAN HAI 335
10.3
210
32,120
P/s3 - CL3
07:00
// 10.00
A2-A9
5
A.Tuấn
Duy
WAN HAI 373
10.2
204
30,676
P/s3 - CL5
09:30
// 1300
A1-A5
6
Tân
JOSCO SHINE
7.2
172
18,885
H25 - TCHP
09:00
// 11.00, SR
12-08
7
P.Cần
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - CL4-5
10:00
// 13.00
A2-A9
8
T.Hiền
SAN PEDRO
8.3
172
16,880
P/s3 - BNPH
14:00
// 17.00
A1-A3
9
Kiên
YM HARMONY
7
169
15,167
P/s3 - CL7
15:00
// 18.00
A2-01
10
N.Cường
SHENG LI JI
8.8
172
18,219
P/s3 - CL1
17:00
// 20.30
A2-A9
11
N.Tuấn
NICOLAI MAERSK
11
199
27,733
P/s3 - BP7
22:00
Thả neo, tăng cường dây. DL
12
Khái
HELGOLAND
9.2
172
18,680
H25 - TCHP
22:00
// 24.00, SR
13
T.Tùng
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
P/s3 - CL7
04:00
// 07.00
14
P.Tuấn
SKY RAINBOW
10
173
17,944
P/s3 - BNPH
21:30
ĐX
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây. DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Khái
ZIM MOONSTONE
14.4
272
74,693
P/s3 - CM4
02:00
MP
A10-ST2
2
K.Toàn
INTERASIA TRIBUTE
9.5
204
30,676
CM2 - P/s3
11:30
MP
MR-AWA
3
Hà
Chương
NYK VESTA
12.7
339
97,825
CM3 - P/s3
07:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
4
T.Tùng
M.Hải
ONE MILLAU
11.3
366
150,709
P/s3 - CM3
07:00
Y/c MT; P0+3NM; DL
MR-KS-AWA
5
N.Hiển
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
CMIT - CM2
11:30
+ HTXN, Shifting
MR-KS
6
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
6
150
9,503
CM2 - K12B
22:00
+ HT KV1
MR-KS
7
Đức
N.Hoàng
ZIM MOONSTONE
14.8
272
74,693
CM4 - P/s3
23:00
MP
8
Hoàn
T.Hiền
VIMC PIONEER
7.7
121
6,875
CM4 - P/s3
04:00
TKSH H.Thanh
Ghi chú
Y/c MT; P0+3NM; DL
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
JIN JI YUAN
6.8
190
25,700
CL5 - P/s3
00:00
LT
A1-A9
2
N.Hoàng
Quyền
KMTC TOKYO
8.9
173
17,853
TCHP - H25
00:00
SR
A3-12
3
Quân
WAN HAI 296
10.1
175
20,918
CL7 - P/s3
02:30
LT
A1-A9
4
Đ.Toản
HE JIN
10.5
169
15,906
BNPH - P/s3
06:00
LT
A3-TM
5
N.Thanh
A HOUOU
7.3
154
13,764
CL1 - P/s3
08:30
LT
A5-08
6
Chính
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
CL2 - H25
06:00
SR
A2-01
7
Đ.Minh
INTERASIA PURSUIT
9
170
18,826
CL4 - P/s3
06:30
LT
A2-08
8
Quyết
XIN MING ZHOU 106
8.8
172
18,731
CL3 - P/s3
08:30
LT
A2-TM
9
Trung
YM HORIZON
7
169
15,167
TCHP - H25
11:00
SR, hỏng CV mũi
12-08
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
9.7
173
18,085
CL5 - P/s3
13:00
LT
A1-A3
11
P.Thùy
HMM MASTER
9.8
172
18,812
BNPH - P/s3
14:00
LT
A1-A3
12
Duyệt
HEUNG A HOCHIMINH
9.8
173
17,791
CL7 - P/s3
18:00
LT
A2-A5
13
V.Tùng
SAWASDEE SUNRISE
10
172
18,051
CL1 - P/s3
20:30
LT
A2-A5
14
P.Hưng
MCC TAIPEI
8.1
186
33,128
CL4 - P/s3
21:00
Cano DL, LT
A1-A9
15
Thịnh
N.Trường
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
BP6 - P/s3
20:00
Cano DL, ĐX, LT
16
Nghị
M.Cường
TPC206-TK02+TPC-SL-15
2.9
200
6,257
CAN GIO - H25
19:00
Cano DL, ĐX, SR
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
N.Trường
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
CL4-5 - BP6
12:00
A5-A9
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường