Kế hoạch tàu ngày 15/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
22:32
02:15
2.3
05:07
08:45
2.9
10:07
13:30
1.8
16:13
19:45
3.5
23:00
02:30
1.9
05:40
09:30
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
22:32
Cát Lái
02:15
Dòng chảy
Mực nước
2.3
Vũng Tàu
05:07
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
10:07
Cát Lái
13:30
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
16:13
Cát Lái
19:45
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:00
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
05:40
Cát Lái
09:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 15/11/2025 23:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
HMM MASTER
9.6
172
18,812
P/s3 - BNPH
03:30
// 06.30
A1-A3
2
N.Dũng
SAWASDEE SUNRISE
10
172
18,051
P/s3 - CL1
05:30
// 0830
A2-A5
3
P.Hưng
MCC TAIPEI
9.8
186
33,128
P/s3 - CL4
04:00
// 07.00
A5-A9
4
M.Tùng
Giang
WAN HAI 335
10.3
210
32,120
P/s3 - CL3
07:00
// 10.00
A2-A9
5
A.Tuấn
Duy
WAN HAI 373
10.2
204
30,676
P/s3 - CL5
09:30
// 1300
A1-A5
6
Tân
JOSCO SHINE
7.2
172
18,885
H25 - TCHP
09:00
// 11.00, SR
12-08
7
P.Cần
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - CL4-5
10:00
// 13.00
A2-A9
8
T.Hiền
SAN PEDRO
8.3
172
16,880
P/s3 - BNPH
14:00
// 17.00
A1-A3
9
Kiên
YM HARMONY
7
169
15,167
P/s3 - CL7
15:00
// 18.00
A2-01
10
N.Cường
SHENG LI JI
8.8
172
18,219
P/s3 - CL1
17:00
// 20.30
A2-A9
11
N.Tuấn
NICOLAI MAERSK
11
199
27,733
P/s3 - BP7
22:00
Thả neo, tăng cường dây. DL
12
Khái
HELGOLAND
9.2
172
18,680
H25 - TCHP
22:00
// 24.00, SR
13
T.Tùng
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
P/s3 - CL7
04:00
// 07.00
14
P.Tuấn
SKY RAINBOW
10
173
17,944
P/s3 - BNPH
21:30
ĐX
Tên tàu
HMM MASTER
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 0830
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
M.Tùng ; Giang
Mớn nước
10.3
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:00
Ghi chú
// 10.00
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Duy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 1300
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 11.00, SR
Tàu lai
12-08
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
10:00
Ghi chú
// 13.00
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
14:00
Ghi chú
// 17.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
15:00
Ghi chú
// 18.00
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.30
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
22:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây. DL
Tàu lai
Tên tàu
HELGOLAND
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
22:00
Ghi chú
// 24.00, SR
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
04:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
21:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Khái
ZIM MOONSTONE
14.4
272
74,693
P/s3 - CM4
02:00
MP
A10-ST2
2
K.Toàn
INTERASIA TRIBUTE
9.5
204
30,676
CM2 - P/s3
11:30
MP
MR-AWA
3

Chương
NYK VESTA
12.7
339
97,825
CM3 - P/s3
07:00
MP; VTX
MR-KS-AWA
4
T.Tùng
M.Hải
ONE MILLAU
11.3
366
150,709
P/s3 - CM3
07:00
Y/c MT; P0+3NM; DL
MR-KS-AWA
5
N.Hiển
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
CMIT - CM2
11:30
+ HTXN, Shifting
MR-KS
6
Anh
BIEN DONG NAVIGATOR
6
150
9,503
CM2 - K12B
22:00
+ HT KV1
MR-KS
7
Đức
N.Hoàng
ZIM MOONSTONE
14.8
272
74,693
CM4 - P/s3
23:00
MP
8
Hoàn
T.Hiền
VIMC PIONEER
7.7
121
6,875
CM4 - P/s3
04:00
TKSH H.Thanh
Tên tàu
ZIM MOONSTONE
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Khái
Mớn nước
14.4
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
INTERASIA TRIBUTE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-AWA
Tên tàu
NYK VESTA
Hoa tiêu
Hà ; Chương
Mớn nước
12.7
Chiều dài
339
GRT
97,825
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ONE MILLAU
Hoa tiêu
T.Tùng ; M.Hải
Mớn nước
11.3
Chiều dài
366
GRT
150,709
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
07:00
Ghi chú
Y/c MT; P0+3NM; DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Hiển
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CMIT - CM2
P.O.B
11:30
Ghi chú
+ HTXN, Shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
6
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - K12B
P.O.B
22:00
Ghi chú
+ HT KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM MOONSTONE
Hoa tiêu
Đức ; N.Hoàng
Mớn nước
14.8
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
Tên tàu
VIMC PIONEER
Hoa tiêu
Hoàn ; T.Hiền
Mớn nước
7.7
Chiều dài
121
GRT
6,875
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
TKSH H.Thanh
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
JIN JI YUAN
6.8
190
25,700
CL5 - P/s3
00:00
LT
A1-A9
2
N.Hoàng
Quyền
KMTC TOKYO
8.9
173
17,853
TCHP - H25
00:00
SR
A3-12
3
Quân
WAN HAI 296
10.1
175
20,918
CL7 - P/s3
02:30
LT
A1-A9
4
Đ.Toản
HE JIN
10.5
169
15,906
BNPH - P/s3
06:00
LT
A3-TM
5
N.Thanh
A HOUOU
7.3
154
13,764
CL1 - P/s3
08:30
LT
A5-08
6
Chính
HAI TIAN LONG
4.5
98
3,609
CL2 - H25
06:00
SR
A2-01
7
Đ.Minh
INTERASIA PURSUIT
9
170
18,826
CL4 - P/s3
06:30
LT
A2-08
8
Quyết
XIN MING ZHOU 106
8.8
172
18,731
CL3 - P/s3
08:30
LT
A2-TM
9
Trung
YM HORIZON
7
169
15,167
TCHP - H25
11:00
SR, hỏng CV mũi
12-08
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
9.7
173
18,085
CL5 - P/s3
13:00
LT
A1-A3
11
P.Thùy
HMM MASTER
9.8
172
18,812
BNPH - P/s3
14:00
LT
A1-A3
12
Duyệt
HEUNG A HOCHIMINH
9.8
173
17,791
CL7 - P/s3
18:00
LT
A2-A5
13
V.Tùng
SAWASDEE SUNRISE
10
172
18,051
CL1 - P/s3
20:30
LT
A2-A5
14
P.Hưng
MCC TAIPEI
8.1
186
33,128
CL4 - P/s3
21:00
Cano DL, LT
A1-A9
15
Thịnh
N.Trường
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
BP6 - P/s3
20:00
Cano DL, ĐX, LT
16
Nghị
M.Cường
TPC206-TK02+TPC-SL-15
2.9
200
6,257
CAN GIO - H25
19:00
Cano DL, ĐX, SR
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
6.8
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Quyền
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A3-12
Tên tàu
WAN HAI 296
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.1
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.5
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
A HOUOU
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
7.3
Chiều dài
154
GRT
13,764
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-08
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
4.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
06:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
11:00
Ghi chú
SR, hỏng CV mũi
Tàu lai
12-08
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HMM MASTER
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,812
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,791
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE SUNRISE
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL, ĐX, LT
Tàu lai
Tên tàu
TPC206-TK02+TPC-SL-15
Hoa tiêu
Nghị ; M.Cường
Mớn nước
2.9
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL, ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
N.Trường
TIANJIN VOYAGER
10.5
186
29,764
CL4-5 - BP6
12:00
A5-A9
Tên tàu
TIANJIN VOYAGER
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
29,764
Cầu bến
CL4-5 - BP6
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9