Kế hoạch tàu ngày 13/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
21:07
00:30
3
02:03
05:00
3.1
05:04
08:30
1.2
13:45
17:30
3.5
21:56
01:30
2.7
04:20
08:15
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:07
Cát Lái
00:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
02:03
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
05:04
Cát Lái
08:30
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
13:45
Cát Lái
17:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
21:56
Cát Lái
01:30
Dòng chảy
Mực nước
2.7
Vũng Tàu
04:20
Cát Lái
08:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 13/11/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
Đ.Minh
TPC-TK08 + TPC-SL-18
6
200
6,257
H25 - CAN GIO
00:00
Cano DL, SR
2
Tân
PALAWAN
9.7
172
18,491
P/s3 - CL1
03:00
//0600
A2-A3
3
Khái
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
04:00
Tăng cường dây
A1-A9
4
N.Dũng
Giang
NYK PAULA
10.2
210
27,051
P/s3 - BP6
04:30
Tăng cường dây
A1-A9
5
V.Hoàng
EVER WARM
10.2
172
27,145
P/s3 - CL3
05:30
//0800
A2-A5
6
Nhật
SITC SHANGDE
9.2
172
18,724
P/s3 - CL7
14:00
//1600
A3-TM
7
T.Tùng
MONICA
9.5
173
17,801
P/s3 - BNPH
13:30
A2-A5
8
M.Hải
V.Dũng
SKY ORION
10
173
20,738
P/s3 - CL4-5
00:00
//0200
9
V.Tùng
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
00:00
Cano DL,//0300
A2-A5
10
N.Tuấn
SITC JIADE
10.2
172
18,848
P/s3 - BNPH
01:00
//0200
A1-A3
11
P.Thùy
Quyền
TPC-TK-04; TPC-SL-14
6
200
6,257
H25 - CAN GIO
07:00
ĐX, 2HT, SR
Tên tàu
TPC-TK08 + TPC-SL-18
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Đ.Minh
Mớn nước
6
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL, SR
Tàu lai
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
//0600
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
N.Dũng ; Giang
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER WARM
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0800
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC SHANGDE
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
MONICA
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,801
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY ORION
Hoa tiêu
M.Hải ; V.Dũng
Mớn nước
10
Chiều dài
173
GRT
20,738
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL,//0300
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
P.Thùy ; Quyền
Mớn nước
6
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
07:00
Ghi chú
ĐX, 2HT, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
M.Tùng
ZIM CORAL
12
272
74,693
P/s3 - CM3
01:00
MP
MR-KS
2
Đ.Toản
A.Tuấn
YM TUTORIAL
12
334
118,523
CM2 - P/s3
23:30
MT
MR-KS-AWA
3
N.Dũng
P.Thùy
ZIM CORAL
13.5
272
74,693
CM3 - P/s3
04:30
MP
MR-KS
4
T.Tùng
Chương
PRAGUE EXPRESS
13.6
336
93,750
CM3 - P/s3
01:00
MP-VTX
MR-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
Quân ; M.Tùng
Mớn nước
12
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM TUTORIAL
Hoa tiêu
Đ.Toản ; A.Tuấn
Mớn nước
12
Chiều dài
334
GRT
118,523
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
N.Dũng ; P.Thùy
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
PRAGUE EXPRESS
Hoa tiêu
T.Tùng ; Chương
Mớn nước
13.6
Chiều dài
336
GRT
93,750
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
MR-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
SAWASDEE MIMOSA
8.2
172
18,072
CL7 - P/s3
23:00
2
Duyệt
SITC HAIPHONG
9.5
162
13,267
CL4 - P/s3
03:00
LT
A2-01
3
Đăng
MILD CHORUS
9
148
9,994
TCHP - H25
01:00
SR
08-12
4
Hoàn
KKD 5
3
57
398
TL CL7 - H25
01:00
SR
5
Th.Hùng
REN JIAN 6
8.2
183
17,613
BNPH - P/s3
04:00
LT
A5-A6
6
Thịnh
T.Hiền
WAN HAI 326
10.3
204
30,531
BP7 - P/s3
03:30
Cano DL, LT
A6-A9
7
H.Trường
DONGJIN VOYAGER
9.5
173
18,559
CL1 - P/s3
04:00
LT
A5-A6
8
Trung
N.Trường
SPIL NIRMALA
9.8
212
26,638
CL4-5 - P/s3
15:00
LT
A1-A9
9
Quyết
MAERSK NESNA
7.2
172
25,805
CL3 - P/s3
08:30
LT
10
Uy
SITC JIADE
9.2
172
18,848
BNPH - P/s3
14:30
LT
A1-A3
11
V.Tùng
Đ.Minh
EVER OMNI
7.4
195
27,025
CL5 - P/s3
17:30
Cano DL LT
A2-A5
12
Đ.Toản
Chính
WAN HAI 285
9.4
175
20,924
CL5 - P/s3
00:30
LT
A1-A3
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
SITC HAIPHONG
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
MILD CHORUS
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
148
GRT
9,994
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
TL CL7 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
REN JIAN 6
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
183
GRT
17,613
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Thịnh ; T.Hiền
Mớn nước
10.3
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
DONGJIN VOYAGER
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,559
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Trung ; N.Trường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK NESNA
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
V.Tùng ; Đ.Minh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
17:30
Ghi chú
Cano DL LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Chính
Mớn nước
9.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
Quyền
EVER OATH
10.5
195
27,025
BP7 - CL5
18:00
Cano DL
A1-A9
2
P.Tuấn
NYK PAULA
10.2
210
27,051
BP6 - CL4-5
16:00
ĐX
A1-A9
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Quyền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
NYK PAULA
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
10.2
Chiều dài
210
GRT
27,051
Cầu bến
BP6 - CL4-5
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A9