Kế hoạch tàu ngày 16/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
23:00
02:30
1.9
05:40
09:30
3
11:23
14:30
2
17:12
20:30
3.5
23:23
02:45
1.5
06:10
09:45
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:00
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
1.9
Vũng Tàu
05:40
Cát Lái
09:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
11:23
Cát Lái
14:30
Dòng chảy
Mực nước
2
Vũng Tàu
17:12
Cát Lái
20:30
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:23
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
06:10
Cát Lái
09:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/11/2025 16:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
K.Toàn
N.Hiển
ARCHER
10
223
27,779
P/s3 - CL5
06:00
//0900
A1-A9
2
N.Chiến
Quyền
INCRES
9
172
19,035
P/s3 - CL3
06:30
//0930
A2-A5
3
H.Trường
PEGASUS PROTO
9.3
172
18,354
P/s3 - CL1
09:00
//1200
A3-TM
4
V.Tùng
BEROLINA C
10.9
209
26,435
P/s3 - CL4
11:30
A1-A9
5
Đ.Toản
Chính
SITC HAODE
9.3
172
19,011
P/s3 - BNPH
09:00
//1100
A2-A3
6
Thịnh
CATLAI EXPRESS
8.3
172
18,848
P/s3 - BNPH
16:00
//1900
A3-01
7
Trung
KMTC HAIPHONG
9.2
173
18,370
P/s3 - CL7
23:00
//2000
A1-A9
8
Quyết
EVER CALM
9.8
172
18,658
P/s3 - CL1
22:00
//0100
9
M.Hải
M.Cường
GSL AFRICA
10.5
200
27,213
P/s3 - CL4-5
23:00
//0200
10
T.Tùng
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
P/s3 - CL7
05:30
// 0830
11
Đ.Minh
HE SHUN
5.5
162
13,267
H25 - TCHP
22:30
ĐX, SR
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Hiển
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:00
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
N.Chiến ; Quyền
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
BEROLINA C
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Chính
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
//1900
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
05:30
Ghi chú
// 0830
Tàu lai
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
5.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
22:30
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
N.Hoàng
ZIM MOONSTONE
14.8
272
74,693
CM4 - P/s3
23:00
MP
2
Trung
P.Thùy
OOCL LILAC
12.3
367
159,260
P/s3 - CM4
10:00
MP-3NM-VTX
A10-H2-STG2
3
Nghị
GSL MAREN
10.5
209
26,374
P/s3 - CM2
12:00
MP
MR-KS
4
N.Thanh
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM2 - P/s3
19:00
MP
MR-KS
Tên tàu
ZIM MOONSTONE
Hoa tiêu
Đức ; N.Hoàng
Mớn nước
14.8
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
Tên tàu
OOCL LILAC
Hoa tiêu
Trung ; P.Thùy
Mớn nước
12.3
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
11.5
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
JOSCO SHINE
8.9
172
18,885
TCHP - H25
00:00
SR
08-12
2
P.Hưng
MCC TAIPEI
8.1
186
33,128
CL4 - P/s3
21:00
Cano DL, LT
A1-A9
3
P.Cần
YM HARMONY
9
169
15,167
CL7 - P/s3
08:00
A3-01
4
M.Hải
Giang
TPC-TK-04; TPC-SL-14
2.9
200
6,257
CAN GIO - H25
15:00
SR
5
T.Hiền
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
CL4-5 - P/s3
08:30
A3-A5
6
N.Cường
Anh
WAN HAI 335
9.2
210
32,120
CL3 - P/s3
10:00
A2-A5
7

WAN HAI 373
9.8
204
30,676
CL5 - P/s3
08:00
A1-A9
8
Kiên
SHENG LI JI
10.1
172
18,219
CL1 - P/s3
10:30
A3-TM
9
P.Tuấn
SKY RAINBOW
7.9
173
17,944
BNPH - P/s3
12:30
A2-A5
10
N.Tuấn
SAN PEDRO
9.5
172
16,880
CL4 - P/s3
16:00
A3-01
11
Khái
SITC HAODE
9.5
172
19,011
BNPH - P/s3
19:00
A2-A3
12
T.Tùng
HELGOLAND
8.6
172
18,680
TCHP - H25
20:00
SR
08-12
13
Tân
SAWASDEE PACIFIC
9.7
172
18,051
CL7 - P/s3
20:00
A2-A5
14
Tín
Giang
STAR 26
3.7
111
3,640
CAN GIO - H25
14:30
ĐX, SR
.
Tên tàu
JOSCO SHINE
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.9
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MCC TAIPEI
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.1
Chiều dài
186
GRT
33,128
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
YM HARMONY
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
TPC-TK-04; TPC-SL-14
Hoa tiêu
M.Hải ; Giang
Mớn nước
2.9
Chiều dài
200
GRT
6,257
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
15:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
N.Cường ; Anh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
10.1
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
7.9
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
SITC HAODE
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
19,011
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
HELGOLAND
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
STAR 26
Hoa tiêu
Tín ; Giang
Mớn nước
3.7
Chiều dài
111
GRT
3,640
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
14:30
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
.
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
SAN PEDRO
9
172
16,880
BNPH - CL4
00:30
A3-01
2
A.Tuấn
NICOLAI MAERSK
11
199
27,733
BP7 - CL4-5
08:30
A1-A9
Tên tàu
SAN PEDRO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
16,880
Cầu bến
BNPH - CL4
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
11
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9