Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 16/11/2025 16:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
N.Trường
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s3 - CL3
06:30
A3-01
2
P.Thùy
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
10:30
//1330
A1-A9
3
Nghị
INCEDA
7.1
172
19,035
P/s3 - BNPH
10:30
//1330
A3-01
4
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
P/s3 - BP6
11:00
Thả neo,tăng cường dây
A2-A5
5
Kiên
Giang
SKY SUNSHINE
8.5
172
17,853
P/s3 - CL7
11:00
//1400
A1-ATM
6
P.Hưng
Tín
YM CERTAINTY
10.6
210
32,720
P/s3 - CL5
12:30
A5-A9
7
T.Tùng
DING XIANG TAI PING
9.1
185
23,779
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A5-A9
8
Quân
G.DRAGON
7.8
172
18,680
P/s3 - CL3
22:00
//0100
9
T.Hiền
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL7
23:00
//0200
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
WAN HAI 372
9.5
204
30,676
P/s3 - CM2
06:00
Y/c MT
MR-KS
2
T.Hiền
N.Dũng
ONE MILLAU
14
366
150,709
CM3 - P/s3
11:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Cường
P.Cần
HMM GAON
12.2
366
152,003
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
4
P.Tuấn
N.Tuấn
OOCL LILAC
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
14:00
MT-3NM-VTX
A10-H2-STG2
5
Khái
WAN HAI 372
11.5
204
30,676
CM2 - P/s3
14:00
MT
MR-KS
6
Hà
MARINA ONE
9.3
222
28,007
P/s3 - CM4
17:30
Y/c MT-VTX
A10-STG2
7
Đức
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
P/s3 - CM2
22:00
MT
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
PEGASUS PROTO
9.6
172
18,354
CL1 - P/s3
01:00
A2-A5
2
A.Tuấn
NICOLAI MAERSK
10
199
27,733
CL4-5 - P/s3
02:00
Cano DL
A1-A9
3
K.Toàn
N.Hiển
SAWASDEE PACIFIC
9
172
18,051
CL7 - P/s3
02:00
A2-A3
4
N.Chiến
INCRES
9.9
172
19,035
CL3 - P/s3
04:00
A2-A3
5
Thịnh
Quyền
ARCHER
9.9
223
27,779
CL5 - P/s3
11:00
A1-A9
6
H.Trường
Chính
BEROLINA C
10.4
209
26,435
CL4 - P/s3
13:30
A1-A9
7
Quyết
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
BNPH - P/s3
13:30
A2-A5
8
Đ.Minh
H.Thanh
HE SHUN
7.5
162
13,267
TCHP - H25
13:30
08-12
9
M.Hải
M.Cường
KMTC HAIPHONG
9.6
173
18,370
CL7 - P/s3
14:00
A2-A3
10
Đ.Chiến
EVER CALM
9.5
172
18,658
CL1 - P/s3
20:00
A1-A3
11
M.Tùng
Diệu
GSL AFRICA
9.5
200
27,213
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-A9
Hoa tiêu
H.Trường ; Chính
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
Duy
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
BP6 - CL1
20:00
Cano DL
A2-A5