Kế hoạch tàu ngày 17/11/2025 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.5
23:23
02:45
1.5
06:10
09:45
3.2
12:22
15:30
2.2
18:00
21:15
3.6
23:43
03:00
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
23:23
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
1.5
Vũng Tàu
06:10
Cát Lái
09:45
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
12:22
Cát Lái
15:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
18:00
Cát Lái
21:15
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
23:43
Cát Lái
03:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 16/11/2025 16:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
N.Trường
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s3 - CL3
06:30
A3-01
2
P.Thùy
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
10:30
//1330
A1-A9
3
Nghị
INCEDA
7.1
172
19,035
P/s3 - BNPH
10:30
//1330
A3-01
4
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
P/s3 - BP6
11:00
Thả neo,tăng cường dây
A2-A5
5
Kiên
Giang
SKY SUNSHINE
8.5
172
17,853
P/s3 - CL7
11:00
//1400
A1-ATM
6
P.Hưng
Tín
YM CERTAINTY
10.6
210
32,720
P/s3 - CL5
12:30
A5-A9
7
T.Tùng
DING XIANG TAI PING
9.1
185
23,779
P/s3 - CL4-5
18:00
//2100
A5-A9
8
Quân
G.DRAGON
7.8
172
18,680
P/s3 - CL3
22:00
//0100
9
T.Hiền
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL7
23:00
//0200
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Anh ; N.Trường
Mớn nước
8.7
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
EVER OUTDO
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
7.1
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.7
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
11:00
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Kiên ; Giang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-ATM
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
P.Hưng ; Tín
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
DING XIANG TAI PING
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
185
GRT
23,779
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
Tên tàu
SAWASDEE DENEB
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
WAN HAI 372
9.5
204
30,676
P/s3 - CM2
06:00
Y/c MT
MR-KS
2
T.Hiền
N.Dũng
ONE MILLAU
14
366
150,709
CM3 - P/s3
11:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Cường
P.Cần
HMM GAON
12.2
366
152,003
P/s3 - CM3
11:30
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
4
P.Tuấn
N.Tuấn
OOCL LILAC
13.5
367
159,260
CM4 - P/s3
14:00
MT-3NM-VTX
A10-H2-STG2
5
Khái
WAN HAI 372
11.5
204
30,676
CM2 - P/s3
14:00
MT
MR-KS
6

MARINA ONE
9.3
222
28,007
P/s3 - CM4
17:30
Y/c MT-VTX
A10-STG2
7
Đức
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
P/s3 - CM2
22:00
MT
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
06:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ONE MILLAU
Hoa tiêu
T.Hiền ; N.Dũng
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
150,709
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MT-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM GAON
Hoa tiêu
N.Cường ; P.Cần
Mớn nước
12.2
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
OOCL LILAC
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Tuấn
Mớn nước
13.5
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-H2-STG2
Tên tàu
WAN HAI 372
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
11.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Mớn nước
9.3
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
17:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
HAIAN BETA
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
PEGASUS PROTO
9.6
172
18,354
CL1 - P/s3
01:00
A2-A5
2
A.Tuấn
NICOLAI MAERSK
10
199
27,733
CL4-5 - P/s3
02:00
Cano DL
A1-A9
3
K.Toàn
N.Hiển
SAWASDEE PACIFIC
9
172
18,051
CL7 - P/s3
02:00
A2-A3
4
N.Chiến
INCRES
9.9
172
19,035
CL3 - P/s3
04:00
A2-A3
5
Thịnh
Quyền
ARCHER
9.9
223
27,779
CL5 - P/s3
11:00
A1-A9
6
H.Trường
Chính
BEROLINA C
10.4
209
26,435
CL4 - P/s3
13:30
A1-A9
7
Quyết
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
BNPH - P/s3
13:30
A2-A5
8
Đ.Minh
H.Thanh
HE SHUN
7.5
162
13,267
TCHP - H25
13:30
08-12
9
M.Hải
M.Cường
KMTC HAIPHONG
9.6
173
18,370
CL7 - P/s3
14:00
A2-A3
10
Đ.Chiến
EVER CALM
9.5
172
18,658
CL1 - P/s3
20:00
A1-A3
11
M.Tùng
Diệu
GSL AFRICA
9.5
200
27,213
CL4-5 - P/s3
21:00
Cano DL
A1-A9
Tên tàu
PEGASUS PROTO
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,354
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
NICOLAI MAERSK
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10
Chiều dài
199
GRT
27,733
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
K.Toàn ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INCRES
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Thịnh ; Quyền
Mớn nước
9.9
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
BEROLINA C
Hoa tiêu
H.Trường ; Chính
Mớn nước
10.4
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KMTC HAIPHONG
Hoa tiêu
M.Hải ; M.Cường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
18,370
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER CALM
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
GSL AFRICA
Hoa tiêu
M.Tùng ; Diệu
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
Duy
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
BP6 - CL1
20:00
Cano DL
A2-A5
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Trung ; Duy
Mớn nước
10.7
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5